Minh Tuỵ
"Minh" là sáng, "Tuỵ" là tiêu tan, tên "Minh Tuỵ" mang ý nghĩa tiêu tan bóng tối, mang đến ánh sáng.
Tên Tuỵ có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%), nhưng vẫn có một số trường hợp đặt cho giới tính khác. Nếu bạn định dùng cho Bé trai, hãy kết hợp với tên đệm giúp tăng thêm sự mạnh mẽ và nam tính.
"Minh" là sáng, "Tuỵ" là tiêu tan, tên "Minh Tuỵ" mang ý nghĩa tiêu tan bóng tối, mang đến ánh sáng.
"Văn" là văn chương, "Tuỵ" là vui vẻ, tên "Văn Tuỵ" mang ý nghĩa người yêu thích văn chương, có tâm hồn vui tươi, lạc quan.
"Thanh" là thanh tao, "Tuỵ" là vui vẻ, tên "Thanh Tuỵ" mang ý nghĩa thanh tao, vui vẻ, lạc quan.
"Thị" là người con gái, "Tuỵ" là đẹp, tên "Thị Tuỵ" mang ý nghĩa người con gái đẹp đẽ, nết na.
"Long" là rồng, tượng trưng cho sự quyền uy, oai phong, "Tuỵ" là đẹp đẽ, thanh tao, tên "Long Tuỵ" mang ý nghĩa sự oai phong, đẹp đẽ, thanh tao như rồng.
"Kim" là vàng, "Tuỵ" là đẹp, tên "Kim Tuỵ" mang ý nghĩa một người quý giá, xinh đẹp, rạng ngời.
Quang là ánh sáng, Tuỵ là tuỳ ý, tên Quang Tuỵ mang ý nghĩa sáng sủa, tự do, phóng khoáng.
"Cao" là cao quý, "Tuỵ" là tinh tú, tên "Cao Tuỵ" mang ý nghĩa như một ngôi sao sáng, cao quý, rạng ngời.
"Xuân" là mùa xuân, "Tuỵ" là vui vẻ, tên "Xuân Tuỵ" mang ý nghĩa vui tươi, rạng rỡ như mùa xuân.