Bút Kỹ
"Bút" là dụng cụ viết, "Kỹ" là kỹ năng, tên "Bút Kỹ" mang ý nghĩa kỹ năng viết tốt, tài hoa.
Đệm Bút thường gặp trong tên Nữ giới (hơn 60%). Nếu bạn muốn dùng cho Bé trai, cần ghép với một tên chính mang sắc thái nam tính để tránh gây hiểu lầm, đặc biệt khi giao tiếp hoặc ghi danh trên giấy tờ.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Bút hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Bút" là dụng cụ viết, "Kỹ" là kỹ năng, tên "Bút Kỹ" mang ý nghĩa kỹ năng viết tốt, tài hoa.
Không có thông tin về ý nghĩa tên.
Bút là cây bút, Sruk là tên gọi của một dân tộc, tên Bút Sruk mang ý nghĩa người con trai thông minh, sáng tạo như cây bút của dân tộc Sruk.
"Bút" là viết, "Yến" là chim yến, tên "Bút Yến" mang ý nghĩa nét chữ thanh thoát, bay bổng như chim yến.
"Bút" là cây bút, "Lý" là đạo lý, tên "Bút Lý" mang ý nghĩa người có tài năng, sáng tạo và luôn theo đuổi lý tưởng.
"Tuấn" là đẹp trai, "Bút" là viết, tên "Bút Tuấn" mang ý nghĩa viết nên những câu chuyện đẹp, tác phẩm hay.
Bút là bút lông, Khiếu là tài năng, tên Bút Khiếu mang ý nghĩa tài năng văn chương, chữ nghĩa.
"Bút" là dụng cụ viết, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Bút Hùng" mang ý nghĩa uyên bác, tài giỏi.
"Bút" là dụng cụ viết, "Viết" là hành động viết, tên "Bút Viết" mang ý nghĩa sáng tạo, thông minh, đầy tri thức.
"Bút" là bút viết, biểu tượng cho sự sáng tạo, "Teh" là địa danh, tên "Bút Teh" mang ý nghĩa một người con trai sáng tạo, tài năng, đầy triển vọng.
"Bút" là cây bút, "Hiền" là hiền dịu, tên "Bút Hiền" mang ý nghĩa tâm hồn thanh tao, nét chữ thanh thoát, hiền hòa.
"Bút" là dụng cụ viết, tượng trưng cho sự sáng tạo, "Niê" là tên gọi của một dân tộc, mang ý nghĩa độc đáo, riêng biệt, tên "Bút Niê" mang ý nghĩa một người sáng tạo, độc lập, có cá tính riêng.