Từ điển tên

Tên Bằng QuangÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bằng Quang

Tên Bằng Quang mang ý nghĩa chỉ người thông minh, sáng suốt, có khả năng nhìn xa trông rộng. Những người sở hữu cái tên này thường có trực giác nhạy bén, nhanh nhạy trong việc nắm bắt và xử lý thông tin. Họ là những người sống có lý trí, có khả năng phán đoán và đưa ra quyết định sáng suốt. Bằng Quang cũng tượng trưng cho sự sáng lạn, tươi sáng, mang đến nguồn năng lượng tích cực và may mắn cho người sở hữu. Sửa bởi Từ điển tên

1 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bằng tên Quang

Tên đệm Bằng

"Bằng" có nghĩa là công bằng, bình đẳng, không thiên vị, bên trọng bên khinh, sống thẳng ngay, làm điều thiện, tâm trong sáng.

Tên chính Quang

Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Bằng Quang

Tên ghép với đệm Bằng

Có tổng số 47 tên ghép với đệm Bằng trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bằng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Bằng Trai, Bằng Đô, Bằng Khuyên, Bằng Quân, Bằng Phúc, Bằng Vy, Bằng Ninh, Bằng Tuấn, Bằng Nam,

Đệm ghép với tên Quang

Có tổng số 203 đệm ghép với tên Quang trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Quang. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Đan Quang, Thạc Quang, Mằn Quang, Chính Quang, Cầm Quang, Triết Quang, Đường Quang, Uyên Quang, Tâm Quang,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bằng Quang

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bằng Quang được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bằng Quang. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bằng Quang

Giới tính

Tên Bằng Quang thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bằng Quang. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bằng kết hợp với tên Quang có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bằng và giới tính của người có tên Quang. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bằng Quang đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bằng Quang trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bằng Quang trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bằng Quang trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bằng Quang trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bằng Quang bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bằng Quang có tổng cộng 70 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bằng Quang trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bằng là mệnh Thủy và Tên Quang là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bằng Quang cần xác định rõ ràng đệm Bằng và tên Quang được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bằng Quang trong Hán Việt và Phong thủy qua 70 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bằng Quang trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bằng Quang sang thần số học
BNG QUANG
131
257857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Bằng Quang

Tên tiếng Anh cho tên Bằng Quang
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Randall 朋觥
  • 朋 - bằng hữu
  • 觥 - quang đãng
Eileen 冯觥
  • 冯 - bằng (ngựa chạy mau)
  • 觥 - quang đãng
Alejandro 馮觥
  • 馮 - bằng (nương tựa)
  • 觥 - quang đãng
Beau 評觥
  • 評 - bình phẩm
  • 觥 - quang đãng
Jazmine 平觥
  • 平 - bất bình; bình đẳng; hoà bình
  • 觥 - quang đãng
Macie 鵬觥
  • 鵬 - chim bằng
  • 觥 - quang đãng
Louisa 甭觥
  • 甭 - bằng nhau
  • 觥 - quang đãng
Georgie 凭觥
  • 凭 - vững chắc, vững dạ
  • 觥 - quang đãng
Liza 棚觥
  • 棚 - thảo bằng tử (mái nhà lá)
  • 觥 - quang đãng
Lue 錋觥
  • 錋 - bằng nhau
  • 觥 - quang đãng

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bằng Quang đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bằng Quang

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bằng Quang

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bằng Quang / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu