Bằng Khánh
"Bằng" là bằng phẳng, "Khánh" là vui mừng, tên "Bằng Khánh" có nghĩa là người tâm hồn thanh thản, luôn vui vẻ, lạc quan.
Đệm Bằng được dùng nhiều cho Nam giới (khoảng 60%). Nếu bạn muốn đặt cho Bé gái, hãy kết hợp với một tên chính thật mềm mại để giúp tổng thể tên có sự cân đối, tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Bằng hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Bằng" là bằng phẳng, "Khánh" là vui mừng, tên "Bằng Khánh" có nghĩa là người tâm hồn thanh thản, luôn vui vẻ, lạc quan.
"Bằng" là ngang bằng, "Giang" là sông, tên "Bằng Giang" mang ý nghĩa về sự rộng lớn, bao la, bình yên.
"Bằng" là ngang bằng, "Phi" là bay, tên "Bằng Phi" mang ý nghĩa tự do, bay bổng, phiêu lãng.
"Bằng" là bằng phẳng, "Trình" là trình độ, tên "Bằng Trình" mang ý nghĩa người có năng lực, trình độ cao.
"Bằng" là bằng lòng, "Khuyên" là khuyên bảo, tên "Bằng Khuyên" mang ý nghĩa bằng lòng, khuyên bảo, dễ tính, được mọi người yêu mến.
"Bằng" là bình đẳng, "Linh" là linh hoạt, tên "Bằng Linh" mang ý nghĩa bình đẳng, linh hoạt.
"Bằng" là ngang bằng, "Kiều" là xinh đẹp, tên "Bằng Kiều" mang ý nghĩa xinh đẹp, ngang bằng, đầy cuốn hút.
"Bằng" là sự ngang bằng, "Việt" là đất nước Việt Nam, tên "Bằng Việt" mang ý nghĩa công bằng, yêu nước.
"Bằng" là bằng phẳng, "An" là bình yên, tên "Bằng An" mang ý nghĩa cuộc sống bình yên, êm đềm, như mặt đất bằng phẳng.
"Bằng" là bằng, "Anh" là anh, tên "Bằng Anh" mang ý nghĩa bằng lòng, anh dũng, kiên cường.
"Bằng" là bằng phẳng, "Tâm" là tâm hồn, tên "Bằng Tâm" mang ý nghĩa thanh thản, điềm đạm, tâm hồn rộng mở.
"Bằng" là ngang bằng, "Khanh" là thanh cao, tên "Bằng Khanh" mang ý nghĩa thanh cao, ngang bằng, chính trực.
"Bằng" là ngang bằng, "Đức" là đức hạnh, tên "Bằng Đức" mang ý nghĩa người có đức hạnh, nhân cách tốt đẹp.
"Bằng" là ngang bằng, "Quang" là ánh sáng, tên "Bằng Quang" mang ý nghĩa công bằng, rạng rỡ, sáng suốt.
"Bằng" là bằng phẳng, "Hiển" là hiển thị, tên "Bằng Hiển" mang ý nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na, như một tấm gương phản chiếu sự thật.
"Bằng" là sự bằng phẳng, "Dương" là ánh sáng mặt trời, tên "Bằng Dương" mang ý nghĩa vững chãi, rạng rỡ như ánh sáng mặt trời.
"Bằng" là ngang bằng, "Ngân" là bạc, tên "Bằng Ngân" mang ý nghĩa bình đẳng, cao quý, sang trọng.
"Bằng" là bằng phẳng, "Lâm" là rừng cây, tên "Bằng Lâm" mang ý nghĩa là người có tính cách điềm tĩnh, vững vàng như rừng cây xanh mát.
"Bằng" là bằng hữu, bạn bè, "Hữu" là có, tên "Bằng Hữu" mang ý nghĩa bạn bè thân thiết, luôn ở bên nhau.
"Bằng" là bằng lòng, "Quyên" là quyền lợi, tên "Bằng Quyên" mang ý nghĩa là người công bằng, luôn bảo vệ quyền lợi cho người khác.
"Bằng" là ngang bằng, "Nam" là phương nam, tên "Bằng Nam" mang ý nghĩa là người có chí lớn, rộng lượng, bao dung.
"Bằng" là bình đẳng, "Bảo" là bảo vệ, tên "Bằng Bảo" mang ý nghĩa công bằng, an toàn.
"Long" là rồng, "Bằng" là bằng, tên "Bằng Long" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy quyền như rồng.
"Bằng" là cân bằng, "Nghi" là nghiêng về, tên "Bằng Nghi" mang ý nghĩa sự cân bằng, sự nghiêng về một phía.
"Bằng" là bình đẳng, "Cương" là cương trực, tên "Bằng Cương" mang ý nghĩa chính trực, công bằng, luôn giữ vững lập trường.
"Bằng" là bằng nhau, "Đoàn" là đoàn kết, tên "Bằng Đoàn" có ý nghĩa là người hòa đồng, thân thiện, đoàn kết.
"Bằng" có nghĩa là ngang bằng, "Hân" là vui mừng, tên "Bằng Hân" mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc, cuộc sống bình an, êm đềm.
"Bằng" là ngang bằng, "Vũ" là vũ trụ, tên "Bằng Vũ" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như vũ trụ.
"Bằng" là bằng lòng, "Vi" là nét đẹp, tên "Bằng Vi" mang ý nghĩa hài lòng, đẹp đẽ.
"Bằng" là bình đẳng, "Lương" là lương thiện, tên "Bằng Lương" mang ý nghĩa lương thiện, bình đẳng, chính trực.