Từ điển tên

Tên Bé TrangÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bé Trang

Tên Bé Trang mang trong mình ý nghĩa của vẻ đẹp dịu dàng, trong sáng và sự tinh khiết như một bông hoa trang ngời khoe sắc. Bé Trang là người có tâm hồn nhẹ nhàng, nhân hậu, luôn hướng đến những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Tên gọi này cũng hàm chứa mong ước về một tương lai tươi sáng, rạng rỡ, cuộc đời bình an, thảnh thơi tựa như loài hoa trang nở khắp đất trời. Sửa bởi Từ điển tên

29 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bé tên Trang

Tên đệm

"Bé" là chỉ người có dung mạo nhỏ nhắn đáng yêu, tính cách của" Bé" là người hòa đồng hoạt bát nhí nhảnh. Ngoài ra "Bé" còn là cách gọi thân mật của mẹ đối với con cái, nó thể hiện một tình yêu thương.

Tên chính Trang

Theo nghĩa Hán-Việt, tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Bé Trang

Tên ghép với đệm Bé

Có tổng số 135 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bé. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bé Xôn, Bé Diệp, Bé Thư, Bé Nghi, Bé Nhiên, Bé Quỳnh, Bé Tuyết, Bé Tám, Bé Diễm,

Đệm ghép với tên Trang

Có tổng số 162 đệm ghép với tên Trang trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Trang. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Trang Trang, Huế Trang, Thiện Trang, Trúc Trang, Trịnh Trang, Trương Trang, Di Trang, Vương Trang, Mộng Trang,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bé Trang

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bé Trang được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bé Trang. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bé Trang

Giới tính

Tên Bé Trang thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bé Trang. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bé kết hợp với tên Trang có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bé và giới tính của người có tên Trang. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bé Trang đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bé Trang trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bé Trang trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bé Trang trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bé Trang trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bé Trang bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bé Trang có tổng cộng 84 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bé Trang trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bé là mệnh Thủy và Tên Trang là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bé Trang cần xác định rõ ràng đệm Bé và tên Trang được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bé Trang trong Hán Việt và Phong thủy qua 84 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bé Trang trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bé Trang sang thần số học
BÉ TRANG
51
22957

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Bé Trang

Tên tiếng Anh cho tên Bé Trang
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Marisol 𡮩榔
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 榔 - khoai lang
Shayla 𡮩庄
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 庄 - chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có
Maritza 𡮩欗
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 欗 - cái trang; trang thóc
Raina 𡮩樁
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 樁 - thông (cây xanh quanh năm)
Mercy 𡮩粧
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 粧 - trang điểm, trang sức
Laniya 𡮩妆
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 妆 - trang điểm, trang sức
Shakia 𡮩莊
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 莊 - trang trọng; khang trang
Maleigha 𡮩桩
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 桩 - trang (cái cọc)
Makhia 𡮩妝
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 妝 - trang điểm, trang sức
Mykia 𡮩荘
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 荘 - trang trọng; khang trang

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bé Trang đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bé Trang

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bé Trang

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bé Trang / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu