Từ điển tên

Tên Chiêu DanhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Chiêu Danh

. Sửa bởi Từ điển tên

Ý nghĩa đệm Chiêu tên Danh

Tên đệm Chiêu

Theo nghĩa Hán Việt, Chiêu có nghĩa là tỏ rõ, làm sáng tỏ, hiển dương. Vì vậy, dùng đệm này để đặt cho con, bố mẹ hi vọng rằng tương lai con sẽ hiển hách, rạng ngời, vươn xa, tươi sáng như chính đệm gọi của con vậy.

Tên chính Danh

Theo nghĩa Hán-Việt, chữ "Danh" có nghĩa là danh tiếng, tiếng tăm, địa vị, phẩm hạnh. Tên "Danh" thường được đặt với mong muốn con sẽ có một tương lai tươi sáng, được nhiều người biết đến và yêu mến. Ngoài ra, chữ "Danh" còn có nghĩa là danh dự, phẩm giá. Tên "Danh" cũng được đặt với mong muốn con sẽ là một người có phẩm chất tốt đẹp, sống có đạo đức và danh dự.

Các tên liên quan với Chiêu Danh

Tên ghép với đệm Chiêu

Có tổng số 43 tên ghép với đệm Chiêu trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Chiêu. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Chiêu Luân, Chiêu Thắng, Chiêu Ly, Chiêu Phi, Chiêu Thiên, Chiêu Giang, Chiêu Đệ, Chiêu Thống, Chiêu Thư,

Đệm ghép với tên Danh

Có tổng số 103 đệm ghép với tên Danh trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Danh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Khải Danh, Tăng Danh, Phi Danh, Long Danh, Đạt Danh, Diên Danh, The Danh, Thới Danh, Dĩ Danh,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Chiêu Danh

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Chiêu Danh được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Chiêu Danh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Chiêu Danh

Giới tính

Tên Chiêu Danh thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Chiêu Danh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Chiêu kết hợp với tên Danh có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Chiêu và giới tính của người có tên Danh. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Chiêu Danh đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Chiêu Danh trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Chiêu Danh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Chiêu Danh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Chiêu Danh trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Chiêu Danh bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Chiêu Danh có tổng cộng 15 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Chiêu Danh trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Chiêu là mệnh Kim và Tên Danh là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Chiêu Danh cần xác định rõ ràng đệm Chiêu và tên Danh được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Chiêu Danh trong Hán Việt và Phong thủy qua 15 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Chiêu Danh trong thần số học

Bảng quy đổi tên Chiêu Danh sang thần số học
CHIÊU DANH
9531
38458

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Chiêu Danh

Tên tiếng Anh cho tên Chiêu Danh
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Cadence 昭爭
  • 昭 - chắt chiu
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
Burnice 𢢅爭
  • 𢢅 - chiều chuộng, nuông chiều
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
Allean 釗爭
  • 釗 - chiêu (khích lệ)
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
Pearlena 招爭
  • 招 - treo cổ
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
Arlina 钊爭
  • 钊 - chiêu (khích lệ)
  • 爭 - ganh đua; ganh tị

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Chiêu Danh đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

null
Sửa ý nghĩa tên Chiêu Danh

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Chiêu Danh