Từ điển tên

Tên Phi DanhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Phi Danh

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Phi Danh.

7 lượt xem

Ý nghĩa đệm Phi tên Danh

Tên đệm Phi

Trong tiếng Hán, chữ "phi" có nhiều nghĩa, hay được sử dụng nhất là "nhanh như bay (飞)", "Di chuyển với tốc độ cao (飞行)" và "thăng tiến". Đệm Phi thường được đặt cho con với ý nghĩa mong muốn con sẽ là người nhanh nhẹn, hoạt bát, thông minh sáng tạo và có hoài bão, ước mơ lớn lao.

Tên chính Danh

Theo nghĩa Hán-Việt, chữ "Danh" có nghĩa là danh tiếng, tiếng tăm, địa vị, phẩm hạnh. Tên "Danh" thường được đặt với mong muốn con sẽ có một tương lai tươi sáng, được nhiều người biết đến và yêu mến. Ngoài ra, chữ "Danh" còn có nghĩa là danh dự, phẩm giá. Tên "Danh" cũng được đặt với mong muốn con sẽ là một người có phẩm chất tốt đẹp, sống có đạo đức và danh dự.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Phi Danh

Tên ghép với đệm Phi

Có tổng số 221 tên ghép với đệm Phi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Phi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Phi Hướng, Phi Quyên, Phi Lưu, Phi Chiêu, Phi Lan, Phi Tuy, Phi Hà, Phi Lam, Phi Quê,

Đệm ghép với tên Danh

Có tổng số 103 đệm ghép với tên Danh trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Danh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Long Danh, Đạt Danh, Diên Danh, The Danh, Thới Danh, Dĩ Danh, Liên Danh, Hải Danh, Bùi Danh,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Phi Danh

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Phi Danh được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Phi Danh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Phi Danh

Giới tính

Tên Phi Danh thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Phi Danh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Phi kết hợp với tên Danh có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Phi và giới tính của người có tên Danh. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Phi Danh đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Phi Danh trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Phi Danh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Phi Danh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Phi Danh trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Phi Danh bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Phi Danh có tổng cộng 60 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Phi Danh trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Phi là mệnh Thủy và Tên Danh là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Phi Danh cần xác định rõ ràng đệm Phi và tên Danh được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Phi Danh trong Hán Việt và Phong thủy qua 60 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Phi Danh trong thần số học

Bảng quy đổi tên Phi Danh sang thần số học
PHI DANH
91
78458

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Phi Danh

Tên tiếng Anh cho tên Phi Danh
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Shirley 菲爭
  • 菲 - phương phi
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
Katelyn 非爭
  • 非 - phi nghĩa; phi hành (chiên thơm)
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
Jeff 妃爭
  • 妃 - cung phi
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
Margo 剕爭
  • 剕 - phi (hình pháp xưa chặt chân phạm nhân)
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
Sloane 飞爭
  • 飞 - phi ngựa; phi cơ
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
Danika 披爭
  • 披 - bạc phơ
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
Cheryle 纰爭
  • 纰 - phi (áo vải sổ chỉ); phi lậu (lỡ lời)
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
Sherryl 紕爭
  • 紕 - phi hồng (đỏ tươi)
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
Aletha 鲱爭
  • 鲱 - phi (cá mòi)
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
Romona 鈹爭
  • 鈹 - phi (cái gươm)
  • 爭 - ganh đua; ganh tị

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Phi Danh đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Phi Danh

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Phi Danh

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Phi Danh / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu