Tên Công Đài Ý nghĩa, Mức độ phổ biến, Phong thủy và Thần số học
Công Đài là tên cực kỳ hiếm gặp, thường dùng cho Nam giới. Phong thủy đệm Công Tương sinh với tên Đài và thần số học tên riêng số 8.
Ý nghĩa tên Công Đài
Công Đài mang ý nghĩa là một công trình kiến trúc cao lớn, thường dùng để tưởng niệm các sự kiện lịch sử, những nhân vật quan trọng hoặc để tôn vinh những thành tựu văn hóa - xã hội. Tên Công Đài thể hiện sự uy nghiêm, vĩ đại, trường tồn theo thời gian.
Ý nghĩa đệm Công tên Đài
Tên đệm Công
Đệm Công có ý nghĩa là "làm việc", "lao động". Đệm Công đặt cho con với mong muốn con lớn lên sẽ chăm chỉ, chịu khó làm việc, có ích cho xã hội.
Tên chính Đài
Tên Đài trong tiếng Hán mang ý nghĩa là "cao lớn, rộng rãi, chỉ nơi trang nghiêm". Người sở hữu cái tên này thường có tính cách trầm ổn, điềm đạm, luôn hướng đến những mục tiêu lớn lao trong cuộc sống. Họ là những người có khả năng lãnh đạo, luôn đưa ra những quyết định sáng suốt và được mọi người tin tưởng. Ngoài ra, những người tên Đài còn có lòng nhân hậu, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác và được nhiều người yêu quý.
Giới tính tên Công Đài
Giới tính thường dùng
Công Đài là tên dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên Công Đài đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên rất phù hợp để đặt cho bé trai.
Cảm nhận về giới tính
Đệm Công kết hợp với Tên Đài có xu hướng nghiêng về Nam giới. Khi nhắc đến tên Công Đài, người nghe sẽ liên tưởng ngay đến bé trai hoặc một người đàn ông. Đây là tên có độ nhận diện giới tính ở mức tương đối.
Xu hướng và độ phổ biến của tên Công Đài
Mức Độ phổ biến
Tên Công Đài không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 18.773 trong dữ liệu tên 2 chữ của Từ điển tên. Tên Công Đài được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.
Tên Công Đài trong tiếng Việt
Công Đài theo Âm luật bằng trắc
Tên Công Đài có âm điệu tương đối hài hòa, dễ nghe và phù hợp với âm luật bằng trắc.
Chữ | Công | Đài |
---|---|---|
Dấu | không dấu | dấu huyền |
Thanh | thanh bằng cao | thanh bằng thấp |
Cách đánh vần tên Công Đài trong Ngôn ngữ ký hiệu
- C
- ô
- n
- g
- Đ
- à
- i
Đặc điểm tính cách liên tưởng
Tên Công Đài trong Phong thủy
Ngũ hành Đệm Công và tên Đài
Phong thủy ngũ hành tên đệm Công chữ 功 thuộc Mệnh Mộc và tên Đài chữ 台 thuộc Mệnh Hoả.
Mức độ hài hoà trong phong thủy
Đệm Công Tương sinh với tên Đài do mệnh Mộc sinh mệnh Hoả. Điều này tạo nên sự hài hòa trong ngũ hành, hỗ trợ cân bằng năng lượng và thúc đẩy vận khí tích cực cho bản mệnh.
Sử dụng công cụ Chấm điểm tên toàn diện để xem các biến thể Hán Việt, mệnh khác của tên Công Đài, Đặt tên hợp Phong Thủy giúp bạn dễ dàng đặt tên con hợp mệnh hoặc công cụ Bói tên theo Lý số sẽ luận giải tên theo thuật toán phong thủy phương Đông.
Thần Số học tên Công Đài
Chữ cái | C | Ô | N | G | Đ | À | I | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên Âm | 6 | 1 | 9 | |||||
Phụ Âm | 3 | 5 | 7 | 4 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Con số linh hồn (nội tâm):
- Con số biểu đạt (nhân cách):
- Con số tên riêng (vận mệnh):
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.
Những tên liên quan với Công Đài
Tên ghép hay với đệm Công
Đệm Công được sử dụng làm tên lót trong tên Công Đài. Xem toàn bộ danh sách tại 787 tên ghép với chữ Công hay. Dưới đây là một số tên tiêu biểu:
Đệm (tên lót) ghép với tên Đài
Tên Đài đóng vai trò là tên chính trong tên Công Đài. Danh sách 47 đệm ghép với tên Đài sẽ gợi ý những tên hay cho phụ huynh yêu thích tên này. Một số tên ghép hay và phổ biến nhất như:
Bình luận về tên Công Đài
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Công Đài
Ý nghĩa thực sự của tên Công Đài là gì?
Công Đài mang ý nghĩa là một công trình kiến trúc cao lớn, thường dùng để tưởng niệm các sự kiện lịch sử, những nhân vật quan trọng hoặc để tôn vinh những thành tựu văn hóa - xã hội. Tên Công Đài thể hiện sự uy nghiêm, vĩ đại, trường tồn theo thời gian.
Tên Công Đài nói lên điều gì về tính cách và con người?
Kiên định, Trách nhiệm, Vững chắc, Kiên trì, Uy nghiêm là những mong muốn và kỳ vọng của các bậc cha mẹ khi đặt tên Công Đài cho con.
Tên Công Đài phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Công Đài là tên dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên Công Đài đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên rất phù hợp để đặt cho bé trai.
Tên Công Đài có phổ biến tại Việt Nam không?
Tên Công Đài không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 18.773 trong dữ liệu tên 2 chữ của Từ điển tên. Tên Công Đài được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.
Tên Công Đài nghe có hay và thuận tai không?
Tên Công Đài có âm điệu tương đối hài hòa, dễ nghe và phù hợp với âm luật bằng trắc.
Trong phong thuỷ, tên Công Đài mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên đệm Công chữ 功 thuộc Mệnh Mộc và tên Đài chữ 台 thuộc Mệnh Hoả.
Tên Công Đài có hợp với phong thuỷ không?
Đệm Công Tương sinh với tên Đài do mệnh Mộc sinh mệnh Hoả. Điều này tạo nên sự hài hòa trong ngũ hành, hỗ trợ cân bằng năng lượng và thúc đẩy vận khí tích cực cho bản mệnh.
Thần số học tên Công Đài: Con số Linh hồn (Nội tâm) tiết lộ điều gì?
Con số linh hồn 7: Được làm những điều bản thân tin tưởng cho dù đi ngược với phần còn lại. Khao khát trở thành người tìm kiếm chân lý chiêm nghiệm, người khám phá ra những bí mật và bí ẩn của cuộc đời. Muốn đi đến tận cùng của mọi thứ để xem điều gì ẩn giấu. Số 7 có thể đạt được điều này trên lĩnh vực khoa học, siêu hình, công nghệ, tâm lý học, triết học, tôn giáo hoặc các mục tiêu học thuật khác.
Thần số học tên Công Đài: Con số Biểu đạt (Nhân cách) nói lên điều gì?
Con số biểu đạt 10: Nhấn nhiều về tính hài hước, có phần xem nhẹ tính nghiêm túc. Cần tránh sự đùa giỡn không đúng chỗ, đãi bôi bề mặt. Khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh cuộc sống. Cần thể hiện quyết tâm mạnh hơn để hoàn tất nhiệm vụ trong cuộc sống này, cân bằng nghiêm túc với nhẹ nhàng
Thần số học tên Công Đài: Con số Tên riêng (Vận mệnh) của bạn là gì?
Con số tên riêng 8: Động lực lớn, quyết tâm, khả năng lãnh đạo, trách nhiệm, mạnh mẽ, có tổ chức, thành công. Có khả năng giành chiến thắng trong bất kỳ cuộc cạnh tranh nào, dám chấp nhận rủi ro.