Từ điển tên

Tên Hà LamÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Hà Lam

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Hà Lam.

62 lượt xem

Ý nghĩa đệm Hà tên Lam

Tên đệm

Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Đệm "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng.

Tên chính Lam

"Lam" là tên gọi của một loại ngọc, có màu từ xanh nước biển ngả sang xanh lá cây, thường được ưa chuộng làm trang sức cho các đấng trị vì Ai Cập cổ đại, Ba Tư, Ấn Độ... vì màu sắc độc đáo của nó. Ngọc Lam còn có tác dụng trị bệnh, mang lại may mắn cho người mang nó. Tên "Lam" dùng để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, quý phái cùng những phẩm chất cao sang của bậc vua chúa, sẽ mang lại may mắn, điềm lành cho những người thân yêu.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Hà Lam

Tên ghép với đệm Hà

Có tổng số 208 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Hà. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Hà Ân, Hà Bích, Hà Diệp, Hà Loan, Hà Ý, Hà Liên, Hà Sang, Hà Thơ, Hà Thy,

Đệm ghép với tên Lam

Có tổng số 115 đệm ghép với tên Lam trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Lam. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Tiểu Lam, Ý Lam, Sông Lam, Huyền Lam, Trà Lam, Quế Lam, Huỳnh Lam, Chúc Lam, Thảo Lam,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Hà Lam

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Hà Lam được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Hà Lam. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Hà Lam

Giới tính

Tên Hà Lam thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Hà Lam. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Hà kết hợp với tên Lam có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Hà và giới tính của người có tên Lam. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Hà Lam đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Hà Lam trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Hà Lam trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Hà Lam trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Hà Lam trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Hà Lam bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Hà Lam có tổng cộng 130 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Hà Lam trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Hà là mệnh Mộc và Tên Lam là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Hà Lam cần xác định rõ ràng đệm Hà và tên Lam được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Hà Lam trong Hán Việt và Phong thủy qua 130 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Hà Lam trong thần số học

Bảng quy đổi tên Hà Lam sang thần số học
HÀ LAM
11
834

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Hà Lam

Tên tiếng Anh cho tên Hà Lam
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Katie 遐琳
  • 遐 - băng hà, thăng hà
  • 琳 - lâm (một loại ngọc): ngọc lâm
Maggie 遐蓝
  • 遐 - băng hà, thăng hà
  • 蓝 - xanh lam
Kristine 荷糮
  • 荷 - bạc hà; Hà Lan
  • 糮 - bánh chè lam
Sasha 霞蓝
  • 霞 - vãn hà (mây chiều); hà quang (trời có tia hồng)
  • 蓝 - xanh lam
Beverley 遐籃
  • 遐 - băng hà, thăng hà
  • 籃 - lam (cái giỏ, cái sọt)
Elvira 蝦糮
  • 蝦 - hà can (tôm khô); long hà (tôm hùm)
  • 糮 - bánh chè lam
Marva 遐岚
  • 遐 - băng hà, thăng hà
  • 岚 - lam chướng
Lauretta 遐嵐
  • 遐 - băng hà, thăng hà
  • 嵐 - lam chướng
Annetta 遐篮
  • 遐 - băng hà, thăng hà
  • 篮 - lam (cái giỏ, cái sọt)
Berta 呵篮
  • 呵 - hà hơi
  • 篮 - lam (cái giỏ, cái sọt)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Hà Lam đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Hà Lam

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Hà Lam

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Hà Lam / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu