Từ điển tên

Tên Hiếu TrangÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Hiếu Trang

Tên Hiếu Trang mang ý nghĩa là người con gái có hiếu thảo, đoan trang, nết na, luôn biết kính trên nhường dưới, sống có lễ nghĩa, được nhiều người yêu quý. Sửa bởi Từ điển tên

21 lượt xem

Ý nghĩa đệm Hiếu tên Trang

Tên đệm Hiếu

Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Tên chính Trang

Theo nghĩa Hán-Việt, tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Hiếu Trang

Tên ghép với đệm Hiếu

Có tổng số 144 tên ghép với đệm Hiếu trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Hiếu. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Hiếu Chi, Hiếu Ni, Hiếu Quyên, Hiếu Đoan, Hiếu Vân, Hiếu Vy, Hiếu Băng, Hiếu Đông, Hiếu Hân,

Đệm ghép với tên Trang

Có tổng số 162 đệm ghép với tên Trang trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Trang. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Nhung Trang, Di Trang, Trương Trang, Đông Trang, Bé Trang, Vũ Trang, Yên Trang, Mây Trang, Hữu Trang,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Hiếu Trang

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Hiếu Trang được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Hiếu Trang. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Hiếu Trang

Giới tính

Tên Hiếu Trang thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Hiếu Trang. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Hiếu kết hợp với tên Trang có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Hiếu và giới tính của người có tên Trang. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Hiếu Trang đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Hiếu Trang trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Hiếu Trang trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Hiếu Trang trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Hiếu Trang trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Hiếu Trang bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Hiếu Trang có tổng cộng 24 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Hiếu Trang trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Hiếu là mệnh Thủy và Tên Trang là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Hiếu Trang cần xác định rõ ràng đệm Hiếu và tên Trang được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Hiếu Trang trong Hán Việt và Phong thủy qua 24 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Hiếu Trang trong thần số học

Bảng quy đổi tên Hiếu Trang sang thần số học
HIU TRANG
9531
82957

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Hiếu Trang

Tên tiếng Anh cho tên Hiếu Trang
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Marisol 孝榔
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
  • 榔 - khoai lang
Shayla 孝庄
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
  • 庄 - chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có
Maritza 孝欗
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
  • 欗 - cái trang; trang thóc
Raina 孝樁
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
  • 樁 - thông (cây xanh quanh năm)
Mercy 孝粧
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
  • 粧 - trang điểm, trang sức
Laniya 孝妆
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
  • 妆 - trang điểm, trang sức
Shakia 孝莊
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
  • 莊 - trang trọng; khang trang
Maleigha 孝桩
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
  • 桩 - trang (cái cọc)
Makhia 孝妝
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
  • 妝 - trang điểm, trang sức
Mykia 孝荘
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
  • 荘 - trang trọng; khang trang

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Hiếu Trang đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Hiếu Trang

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Hiếu Trang

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Hiếu Trang / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu