No ad for you

Ý nghĩa tên Kim Đà

Kim Đà là một cái tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp. Nó thường được hiểu là "con cóc vàng", tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng và giàu có. Ngoài ra, tên Kim Đà còn hàm ý về sự can đảm, mạnh mẽ, bền bỉ và kiên trì. Người sở hữu tên này thường có tính cách lạc quan, vui vẻ, năng động và sáng tạo. Họ cũng rất thông minh, nhanh nhẹn, có khả năng thích ứng tốt với những thay đổi trong cuộc sống. Viết bởi: Từ điển tên - 07/09/2023

Tạo Video

Ý nghĩa đệm Kim tên Đà

Tên đệm Kim

"Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm Kim thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con.

Tên chính Đà

Trong tiếng Hán, chữ "Đà" có nghĩa là "sông nhánh". Nước là nguồn sống của con người, là biểu tượng của sự tươi mát, thanh bình và hạnh phúc. Vì vậy, tên Đà mang ý nghĩa của sự an lành, hạnh phúc và may mắn. Trong tiếng Việt, chữ "Đà" có nghĩa là "đẹp đẽ, rực rỡ". Tên Đà tượng trưng cho vẻ đẹp tươi sáng, rạng rỡ của người con gái. Trong tiếng Thái, chữ "Đà" có nghĩa là "dòng sông". Dòng sông là biểu tượng của sự bình yên, êm ả và bao la. Tên Đà mang ý nghĩa của sự bình yên, êm ả và bao la.

Giới tính tên Kim Đà

Tên Kim Đà mang đậm sắc thái nam tính, hầu như chỉ xuất hiện trong tên của bé trai.

Giới tính thường dùng

Kim Đà là tên dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên Kim Đà đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên rất phù hợp để đặt cho bé trai.

Cảm nhận về giới tính

Đệm Kim kết hợp với Tên Đà có xu hướng thiên về Nữ giới, nhưng chưa hoàn toàn rõ ràng. Khi nhắc đến tên Kim Đà, người nghe sẽ nghĩ là bé gái hoặc một người phụ nữ, nhưng không chắc chắn và cần thêm thông tin. Đây là tên có độ nhận diện giới tính ở mức thấp.

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kim Đà

Mức Độ phổ biến

Tên Kim Đà không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 38.477 trong dữ liệu tên 2 chữ của Từ điển tên. Tên Kim Đà được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.

No ad for you

Tên Kim Đà trong tiếng Việt

Kim Đà theo Âm luật bằng trắc

Tên Kim Đà có âm điệu tương đối hài hòa, dễ nghe và phù hợp với âm luật bằng trắc.

Bảng quy đổi bằng trắc tên Kim Đà
ChữKimĐà
Dấukhông dấudấu huyền
Thanhthanh bằng caothanh bằng thấp

Cách đánh vần tên Kim Đà trong Ngôn ngữ ký hiệu

  • K
  • i
  • m
  • Đ
  • à

Đặc điểm tính cách liên tưởng

Tên Kim Đà trong Phong thủy

Ngũ hành Đệm Kim và tên Đà

Phong thủy ngũ hành tên đệm Kim chữ thuộc Mệnh Kimtên Đà chữ thuộc Mệnh Thổ.

Mức độ hài hoà trong phong thủy

Đệm Kim Tương sinh với tên Đà do mệnh Kim được mệnh Thổ sinh. Điều này tạo nên sự hài hòa trong ngũ hành, hỗ trợ cân bằng năng lượng và thúc đẩy vận khí tích cực cho bản mệnh.

Sử dụng công cụ Chấm điểm tên toàn diện để xem các biến thể Hán Việt, mệnh khác của tên Kim Đà, Đặt tên hợp Phong Thủy giúp bạn dễ dàng đặt tên con hợp mệnh hoặc công cụ Bói tên theo Lý số sẽ luận giải tên theo thuật toán phong thủy phương Đông.

Thần Số học tên Kim Đà

Bảng quy đổi tên Kim Đà sang Thần số học
Chữ cáiKIMĐÀ
Nguyên Âm91
Phụ Âm244

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.

Những tên liên quan với Kim Đà

Tên ghép hay với đệm Kim

Đệm Kim được sử dụng làm tên lót trong tên Kim Đà. Xem toàn bộ danh sách tại 876 tên ghép với chữ Kim hay. Dưới đây là một số tên tiêu biểu:

Đệm (tên lót) ghép với tên Đà

Tên Đà đóng vai trò là tên chính trong tên Kim Đà. Danh sách 24 đệm ghép với tên Đà sẽ gợi ý những tên hay cho phụ huynh yêu thích tên này. Một số tên ghép hay và phổ biến nhất như:

Bình luận về tên Kim Đà

Hãy chắc chắn bạn đã đọc và đồng ý với điều khoản sử dụng. Vui lòng không đề cập đến chính trị, những từ ngữ nhạy cảm hoặc nội dung không lành mạnh.

Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!

Những câu hỏi thường gặp về tên Kim Đà

Ý nghĩa thực sự của tên Kim Đà là gì?

Kim Đà là một cái tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp. Nó thường được hiểu là "con cóc vàng", tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng và giàu có. Ngoài ra, tên Kim Đà còn hàm ý về sự can đảm, mạnh mẽ, bền bỉ và kiên trì. Người sở hữu tên này thường có tính cách lạc quan, vui vẻ, năng động và sáng tạo. Họ cũng rất thông minh, nhanh nhẹn, có khả năng thích ứng tốt với những thay đổi trong cuộc sống.

Tên Kim Đà nói lên điều gì về tính cách và con người?

Hạnh phúc, Dũng cảm, Năng động, Điềm đạm, Vui vẻ là những mong muốn và kỳ vọng của các bậc cha mẹ khi đặt tên Kim Đà cho con.

Tên Kim Đà phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?

Kim Đà là tên dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên Kim Đà đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên rất phù hợp để đặt cho bé trai.

Tên Kim Đà có phổ biến tại Việt Nam không?

Tên Kim Đà không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 38.477 trong dữ liệu tên 2 chữ của Từ điển tên. Tên Kim Đà được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.

Tên Kim Đà nghe có hay và thuận tai không?

Tên Kim Đà có âm điệu tương đối hài hòa, dễ nghe và phù hợp với âm luật bằng trắc.

Trong phong thuỷ, tên Kim Đà mang mệnh gì?

Phong thủy ngũ hành tên đệm Kim chữ thuộc Mệnh Kimtên Đà chữ thuộc Mệnh Thổ.

Tên Kim Đà có hợp với phong thuỷ không?

Đệm Kim Tương sinh với tên Đà do mệnh Kim được mệnh Thổ sinh. Điều này tạo nên sự hài hòa trong ngũ hành, hỗ trợ cân bằng năng lượng và thúc đẩy vận khí tích cực cho bản mệnh.

Thần số học tên Kim Đà: Con số Linh hồn (Nội tâm) tiết lộ điều gì?

Con số linh hồn 1: Khao khát trở thành một Cá nhân Độc lập, nắm giữ sự độc nhất vô nhị của mình và tư duy đột phá. Được thúc đẩy bằng cách chịu trách nhiệm và khởi xướng các dự án, là chính mình trong sự tranh đấu, ganh đua. Không thích bị bảo phải làm gì và không có ý định đi theo đám đông, chinh phục, chiến thắng và vinh quang

Thần số học tên Kim Đà: Con số Biểu đạt (Nhân cách) nói lên điều gì?

Con số biểu đạt 10: Nhấn nhiều về tính hài hước, có phần xem nhẹ tính nghiêm túc. Cần tránh sự đùa giỡn không đúng chỗ, đãi bôi bề mặt. Khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh cuộc sống. Cần thể hiện quyết tâm mạnh hơn để hoàn tất nhiệm vụ trong cuộc sống này, cân bằng nghiêm túc với nhẹ nhàng

Thần số học tên Kim Đà: Con số Tên riêng (Vận mệnh) của bạn là gì?

Con số tên riêng 2: Ngoại giao, bình tĩnh, khéo léo, thuyết phục, biết lắng nghe, quan tâm, yêu thương người khác. Khả năng thuyết phục bẩm sinh, khôn khéo và bình tĩnh để giải quyết vấn đề.

No ad for you

Danh mục Từ điển tên