Từ điển tên

Tên Kim SinhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Kim Sinh

Kim Sinh là cái tên mang ý nghĩa sâu sắc với nhiều tầng nghĩa. Kim trong Hán tự có nghĩa là "vàng", tượng trưng cho sự quý giá, giàu sang và phú quý. Sinh trong Hán tự có nghĩa là "sống", tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, sự khởi đầu mới và sự phát triển. Khi ghép lại, Kim Sinh ngụ ý một cuộc sống sung túc, thịnh vượng và đầy đủ. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ có một cuộc sống sung túc, viên mãn và luôn gặp nhiều may mắn. Sửa bởi Từ điển tên

11 lượt xem

Ý nghĩa đệm Kim tên Sinh

Tên đệm Kim

"Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con.

Tên chính Sinh

Tên Sinh có nghĩa là sinh ra, xuất hiện. Tên Sinh cũng có thể hiểu là sự sinh sôi, nảy nở, phát triển. Vì vậy, tên Sinh thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ luôn khỏe mạnh, phát triển tốt và có tương lai tươi sáng.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Kim Sinh

Tên ghép với đệm Kim

Có tổng số 606 tên ghép với đệm Kim trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kim. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Kim Băng, Kim Bích, Kim Giao, Kim Lài, Kim Na, Kim Phước, Kim Thạch, Kim Thơm, Kim Hoài,

Đệm ghép với tên Sinh

Có tổng số 100 đệm ghép với tên Sinh trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Sinh. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mỹ Sinh, Song Sinh, Thơ Sinh, Trúc Sinh, Duyên Sinh, Hồng Sinh, Thị Sinh,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kim Sinh

Xu hướng và độ phổ biến

Những năm gần đây xu hướng người có tên Kim Sinh Đang tăng dần

Tên Kim Sinh được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kim Sinh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kim Sinh

Giới tính

Tên Kim Sinh thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kim Sinh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Kim kết hợp với tên Sinh có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kim và giới tính của người có tên Sinh. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kim Sinh đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Kim Sinh trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Kim Sinh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Kim Sinh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Kim Sinh trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Kim Sinh bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Kim Sinh có tổng cộng 36 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Kim Sinh trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Kim là mệnh Kim và Tên Sinh là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kim Sinh cần xác định rõ ràng đệm Kim và tên Sinh được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kim Sinh trong Hán Việt và Phong thủy qua 36 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Kim Sinh trong thần số học

Bảng quy đổi tên Kim Sinh sang thần số học
KIM SINH
99
24158

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Kim Sinh

Tên tiếng Anh cho tên Kim Sinh
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Sheila 金𥑥
  • 金 - dap găm
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Rosalie 釒生
  • 釒 - kim khí, kim loại
  • 生 - sinh mệnh
Selma 針𥑥
  • 針 - châm chích, châm cứu, châm kim
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Margret 今牲
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 牲 - sinh súc (vật nuôi); hi sinh (vật tế thần)
Verda 钅𥑥
  • 钅 - kim khí, kim loại
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Oleta 釒𥑥
  • 釒 - kim khí, kim loại
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Bethel 今甥
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 甥 - sinh nữ (cháu ngoại)
Altha 今狡
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 狡 - hy sinh
Hassie 今𥑥
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Vennie 鈐𥑥
  • 鈐 - mỏ kẽm, tiền kẽm
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kim Sinh đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Kim Sinh

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Kim Sinh

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Kim Sinh / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu