Từ điển tên

Tên Kỳ ĐịnhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Kỳ Định

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Kỳ Định.

2 lượt xem

Ý nghĩa đệm Kỳ tên Định

Tên đệm Kỳ

Trong tiếng Hán, chữ "Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt đệm, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp. Nếu đặt đệm cho con gái "kỳ" có nghĩa nghĩa là một viên ngọc đẹp, nếu đặt đệm cho con trai thì "Kỳ" có nghĩa là t.

Tên chính Định

"Định" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là sự kiên định, không đổi dời, bất biến. Tên "Định" ý chỉ về tính cách con người kiên định, rạch ròi.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Kỳ Định

Tên ghép với đệm Kỳ

Có tổng số 123 tên ghép với đệm Kỳ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kỳ. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Kỳ Nụ, Kỳ Viên, Kỳ Công, Kỳ Phiên, Kỳ Bằng, Kỳ Phấn, Kỳ Băng, Kỳ Bảo, Kỳ Nhi,

Đệm ghép với tên Định

Có tổng số 92 đệm ghép với tên Định trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Định. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Cát Định, Trần Định, Vân Định, Thiện Định, Mai Định, Năm Định, Đại Định, Huệ Định, Cao Định,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kỳ Định

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Kỳ Định được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kỳ Định. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kỳ Định

Giới tính

Tên Kỳ Định thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kỳ Định. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Kỳ kết hợp với tên Định có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kỳ và giới tính của người có tên Định. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kỳ Định đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Kỳ Định trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Kỳ Định trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Kỳ Định trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Kỳ Định trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Kỳ Định bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Kỳ Định có tổng cộng 41 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Kỳ Định trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Kỳ là mệnh Mộc và Tên Định là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kỳ Định cần xác định rõ ràng đệm Kỳ và tên Định được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kỳ Định trong Hán Việt và Phong thủy qua 41 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Kỳ Định trong thần số học

Bảng quy đổi tên Kỳ Định sang thần số học
K ĐNH
79
2458

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Kỳ Định

Tên tiếng Anh cho tên Kỳ Định
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Franklin 崎定
  • 崎 - kì khu đích sơn lộ (đường núi gồ ghề)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Elise 其定
  • 其 - kì cọ
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Jan 奇定
  • 奇 - kì (số lẻ không chẵn)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Laverne 鯕定
  • 鯕 - kì thu (cá dorado)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Winifred 礻定
  • 礻 - kì (bộ gốc)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Kristie 祺定
  • 祺 - kì (may mắn tốt đẹp)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Freda 旂定
  • 旂 - quốc kì
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Earnestine 祈定
  • 祈 - kì đảo (cầu thần), kì niên (cầu được mùa)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Earlene 芪定
  • 芪 - hoàng kì (dược thảo)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Marietta 鳍定
  • 鳍 - bối kì (vây cá)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kỳ Định đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Kỳ Định

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Kỳ Định

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Kỳ Định / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu