Từ điển tên

Tên Mai ĐịnhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mai Định

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Mai Định.

7 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mai tên Định

Tên đệm Mai

Đệm "Mai" gợi nhắc đến hình ảnh hoa mai xinh đẹp, thanh tao, thường nở vào mùa xuân. Hoa mai tượng trưng cho sự may mắn, tài lộc và niềm vui trong cuộc sống. Đệm "Mai" còn mang ý nghĩa về một ngày mai tươi sáng, tràn đầy hy vọng và niềm tin vào tương lai tốt đẹp. Đệm "Mai" là một cái đệm đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp và phù hợp với văn hóa Việt Nam. Cha mẹ có thể lựa chọn đệm "Mai" để đặt cho con gái mình với mong muốn con có cuộc sống hạnh phúc, an yên và thành đạt trong tương lai.

Tên chính Định

"Định" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là sự kiên định, không đổi dời, bất biến. Tên "Định" ý chỉ về tính cách con người kiên định, rạch ròi.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Mai Định

Tên ghép với đệm Mai

Có tổng số 262 tên ghép với đệm Mai trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mai. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Mai Tiến, Mai Thức, Mai Mẫn, Mai Trung, Mai Chanh, Mai Diệp, Mai Quân, Mai Kha, Mai Quy,

Đệm ghép với tên Định

Có tổng số 92 đệm ghép với tên Định trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Định. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Kỳ Định, Cát Định, Trần Định, Vân Định, Thiện Định, Năm Định, Đại Định, Huệ Định, Cao Định,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mai Định

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Mai Định được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mai Định. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mai Định

Giới tính

Tên Mai Định thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mai Định. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mai kết hợp với tên Định có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mai và giới tính của người có tên Định. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mai Định đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mai Định trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mai Định trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mai Định trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mai Định trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mai Định bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mai Định có tổng cộng 19 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mai Định trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mai là mệnh Thủy và Tên Định là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mai Định cần xác định rõ ràng đệm Mai và tên Định được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mai Định trong Hán Việt và Phong thủy qua 19 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mai Định trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mai Định sang thần số học
MAI ĐNH
199
4458

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Mai Định

Tên tiếng Anh cho tên Mai Định
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Carla 梅定
  • 梅 - mái chèo
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Yvette 𪰹定
  • 𪰹 - mai sau
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Susanne 玫定
  • 玫 - mai khôi (hoa hồng)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Jerri 煤定
  • 煤 - mai khí (than đá)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Diann 霉定
  • 霉 - phát mai (mốc);hoàng mai quý (mưa xuân)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Judi 埋定
  • 埋 - mài sắc
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Doretha 𠶣定
  • 𠶣 - miếng mồi
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Carrol 𫂚定
  • 𫂚 - thảo mai
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Jacquline 槑定
  • 槑 - cây mai
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Vickey 黴定
  • 黴 - mị (mốc meo)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mai Định đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mai Định

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mai Định

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mai Định / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu