Từ điển tên

Tên Mi KhaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mi Kha

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Mi Kha.

7 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mi tên Kha

Tên đệm Mi

Ôn hòa, hiền hậu, có số thanh nhàn, tuy nhiên cẩn thận gặp họa trong tình ái. Trung niên thành công, hưng vượng.

Tên chính Kha

Theo nghĩa Hán - Việt, "Kha" có nghĩa là cây rìu quý. Bên cạnh đó, tên "Kha" cũng thường chỉ những người con trai luôn vượt muôn trùng khó khăn để tìm đường đến thành công, thể hiện ý chí và tinh thần mạnh mẽ của bậc nam nhi.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Mi Kha

Tên ghép với đệm Mi

Có tổng số 21 tên ghép với đệm Mi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Mi Sương, Mi Vân, Mi Xơn, Mi My, Mi Xô, Mi Hồng, Mi Sam, Mi Khoa, Mi Liễu,

Đệm ghép với tên Kha

Có tổng số 117 đệm ghép với tên Kha trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Kha. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Yến Kha, Long Kha, Lục Kha, Tùng Kha, Bách Kha, Mai Kha, Diễm Kha, Hiểu Kha, Bình Kha,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mi Kha

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Mi Kha được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mi Kha. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mi Kha

Giới tính

Tên Mi Kha thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mi Kha. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mi kết hợp với tên Kha có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mi và giới tính của người có tên Kha. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mi Kha đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mi Kha trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mi Kha trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mi Kha trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mi Kha trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mi Kha bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mi Kha có tổng cộng 154 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mi Kha trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mi là mệnh Thủy và Tên Kha là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mi Kha cần xác định rõ ràng đệm Mi và tên Kha được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mi Kha trong Hán Việt và Phong thủy qua 154 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mi Kha trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mi Kha sang thần số học
MI KHA
91
428

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Mi Kha

Tên tiếng Anh cho tên Mi Kha
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Saige 糜𬦡
  • 糜 - mi tử (cháo kê); mi làn (thối nát)
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Alaya 鶥𬦡
  • 鶥 - chim hoạ mi
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Zariyah 镅𬦡
  • 镅 - Chất americium (AM)
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Lanie 楣𬦡
  • 楣 - môn mi (khung phía trên cửa)
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Rayleigh 眉𬦡
  • 眉 - mày tao
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Arionna 𠋥𬦡
  • 𠋥 - mày tao
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Aysia 䕷𬦡
  • 䕷 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Cloey 劘𬦡
  • 劘 - làm đường mi (cắt gọt)
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Kameryn 嵋𬦡
  • 嵋 - núi Nga mi
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Tytianna 鎇𬦡
  • 鎇 - mũi nhọn, mũi dao, mũi mác
  • 𬦡 - kha (cái chân)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mi Kha đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mi Kha

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mi Kha

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mi Kha / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu