Từ điển tên

Tên Bình KhaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bình Kha

Bình Kha là một cái tên mang ý nghĩa bình an, an lành. Người mang tên Bình Kha thường có tính cách ôn hòa, điềm đạm, luôn giữ bình tĩnh trong mọi tình huống. Họ là những người có tấm lòng nhân hậu, luôn quan tâm giúp đỡ người khác. Bình Kha cũng là những người thông minh, sáng dạ, có khả năng học hỏi và tiếp thu nhanh. Họ có ý chí kiên định, không dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn. Trong cuộc sống, người mang tên Bình Kha thường đạt được nhiều thành công trong công việc và cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

10 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bình tên Kha

Tên đệm Bình

"Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Đệm "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn.

Tên chính Kha

Theo nghĩa Hán - Việt, "Kha" có nghĩa là cây rìu quý. Bên cạnh đó, tên "Kha" cũng thường chỉ những người con trai luôn vượt muôn trùng khó khăn để tìm đường đến thành công, thể hiện ý chí và tinh thần mạnh mẽ của bậc nam nhi.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Bình Kha

Tên ghép với đệm Bình

Có tổng số 156 tên ghép với đệm Bình trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bình. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Bình Khiên, Bình Khôi, Bình Ty, Bình Nghĩa, Bình Đảng, Bình Hiếu, Bình Thạnh, Bình Nhứt, Bình Đức,

Đệm ghép với tên Kha

Có tổng số 117 đệm ghép với tên Kha trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Kha. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Hiểu Kha, Mi Kha, Yến Kha, Long Kha, Lục Kha, Tùng Kha, Bách Kha, Mai Kha, Diễm Kha,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bình Kha

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bình Kha được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bình Kha. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bình Kha

Giới tính

Tên Bình Kha thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bình Kha. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bình kết hợp với tên Kha có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bình và giới tính của người có tên Kha. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bình Kha đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bình Kha trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bình Kha trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bình Kha trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bình Kha trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bình Kha bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bình Kha có tổng cộng 110 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bình Kha trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bình là mệnh Thủy và Tên Kha là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bình Kha cần xác định rõ ràng đệm Bình và tên Kha được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bình Kha trong Hán Việt và Phong thủy qua 110 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bình Kha trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bình Kha sang thần số học
BÌNH KHA
91
25828

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Bình Kha

Tên tiếng Anh cho tên Bình Kha
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Noah 坪𬦡
  • 坪 - bình nguyên
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Mario 萍𬦡
  • 萍 - lềnh bềnh; bồng bềnh
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Tristan 缾𬦡
  • 缾 - bình rượu
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Abraham 泙𬦡
  • 泙 - lềnh bềnh; bồng bềnh
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Brady 评𬦡
  • 评 - bình phẩm
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Beau 評𬦡
  • 評 - bình phẩm
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Tyson 屏𬦡
  • 屏 - tấm bình phong
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Jazmine 平𬦡
  • 平 - bất bình; bình đẳng; hoà bình
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Branden 𤭸𬦡
  • 𤭸 - bình rượu
  • 𬦡 - kha (cái chân)
Erich 瓶𬦡
  • 瓶 - bình rượu
  • 𬦡 - kha (cái chân)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bình Kha đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bình Kha

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bình Kha

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bình Kha / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu