Từ điển tên

Tên Mi TràÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mi Trà

"Mi Trà" là một loài hoa đẹp. Sửa bởi Từ điển tên

6 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mi tên Trà

Tên đệm Mi

Ôn hòa, hiền hậu, có số thanh nhàn, tuy nhiên cẩn thận gặp họa trong tình ái. Trung niên thành công, hưng vượng.

Tên chính Trà

Từ “Trà” trong tiếng Việt còn có nghĩa là sự thanh tao, tinh khiết, nhẹ nhàng, bình dị. Trà là một thức uống có tính thanh mát, giúp giải nhiệt, thư giãn tinh thần. Vì vậy, khi đặt tên “Trà” cho con, cha mẹ mong muốn con sẽ là người có tâm hồn thanh tao, tinh khiết, sống nhẹ nhàng, bình dị, và có sức khỏe tốt. Ngoài ra, “Trà” còn có nghĩa là sự dịu dàng, đằm thắm, nữ tính. Trà là một loài hoa đẹp, có hương thơm dịu dàng, quyến rũ. Vì vậy, khi đặt tên “Trà” cho con gái, cha mẹ mong muốn con sẽ là người xinh đẹp, dịu dàng, đằm thắm, và có tính cách dịu dàng, thùy mị.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Mi Trà

Tên ghép với đệm Mi

Có tổng số 21 tên ghép với đệm Mi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Mi La, Mi Ly, Mi Thương, Mi Lan, Mi Liễu, Mi Khoa, Mi Sam, Mi Hồng, Mi Xô,

Đệm ghép với tên Trà

Có tổng số 85 đệm ghép với tên Trà trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Trà. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Uyển Trà, Xuyên Trà, Xuyến Trà, Yên Trà, Yến Trà, Lưu Trà, Bá Trà, Ly Trà, Y Trà,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mi Trà

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Mi Trà được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mi Trà. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mi Trà

Giới tính

Tên Mi Trà thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mi Trà. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mi kết hợp với tên Trà có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mi và giới tính của người có tên Trà. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mi Trà đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mi Trà trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mi Trà trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mi Trà trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mi Trà trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mi Trà bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mi Trà có tổng cộng 42 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mi Trà trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mi là mệnh Thủy và Tên Trà là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mi Trà cần xác định rõ ràng đệm Mi và tên Trà được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mi Trà trong Hán Việt và Phong thủy qua 42 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mi Trà trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mi Trà sang thần số học
MI TRÀ
91
429

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Mi Trà

Tên tiếng Anh cho tên Mi Trà
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Saige 糜茶
  • 糜 - mi tử (cháo kê); mi làn (thối nát)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Alaya 鶥茶
  • 鶥 - chim hoạ mi
  • 茶 - nước chè, chè chén
Zariyah 镅茶
  • 镅 - Chất americium (AM)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Lanie 楣茶
  • 楣 - môn mi (khung phía trên cửa)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Rayleigh 眉茶
  • 眉 - mày tao
  • 茶 - nước chè, chè chén
Arionna 𠋥茶
  • 𠋥 - mày tao
  • 茶 - nước chè, chè chén
Aysia 䕷茶
  • 䕷 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Cloey 劘茶
  • 劘 - làm đường mi (cắt gọt)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Kameryn 嵋茶
  • 嵋 - núi Nga mi
  • 茶 - nước chè, chè chén
Tytianna 鎇茶
  • 鎇 - mũi nhọn, mũi dao, mũi mác
  • 茶 - nước chè, chè chén

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mi Trà đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mi Trà

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mi Trà

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mi Trà / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu