Từ điển tên

Tên Nhi ThanhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Nhi Thanh

Nhi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu. Thanh nghĩa là thanh khiết. Thanh Nhi nghĩa là con gái nhỏ xinh xắn, thanh khiết, ngoan hiền xinh đẹp. Sửa bởi Từ điển tên

45 lượt xem

Ý nghĩa đệm Nhi tên Thanh

Tên đệm Nhi

"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Đệm "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Tên chính Thanh

Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Tên "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Nhi Thanh

Tên ghép với đệm Nhi

Có tổng số 61 tên ghép với đệm Nhi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Nhi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Nhi Thúy, Nhi Thùy, Nhi Tiểu, Nhi Tịnh, Nhi Tố, Nhi Trang, Nhi Trịnh, Nhi Trúc, Nhi Tuệ,

Đệm ghép với tên Thanh

Có tổng số 266 đệm ghép với tên Thanh trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thanh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Nhu Thanh, Nhung Thanh, Oai Thanh, Phác Thanh, Phấn Thanh, Quân Thanh, Quyết Thanh, Sam Thanh, Sang Thanh,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Nhi Thanh

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Nhi Thanh được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Nhi Thanh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Nhi Thanh

Giới tính

Tên Nhi Thanh thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Nhi Thanh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Nhi kết hợp với tên Thanh có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Nhi và giới tính của người có tên Thanh. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Nhi Thanh đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Nhi Thanh trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Nhi Thanh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Nhi Thanh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Nhi Thanh trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Nhi Thanh bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Nhi Thanh có tổng cộng 84 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Nhi Thanh trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Nhi là mệnh Kim và Tên Thanh là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Nhi Thanh cần xác định rõ ràng đệm Nhi và tên Thanh được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Nhi Thanh trong Hán Việt và Phong thủy qua 84 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Nhi Thanh trong thần số học

Bảng quy đổi tên Nhi Thanh sang thần số học
NHI THANH
91
582858

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Nhi Thanh

Tên tiếng Anh cho tên Nhi Thanh
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jackie 儿鲭
  • 儿 - nhân đạo, nhân tính
  • 鲭 - thanh (cá thu)
Kaniya 兒鲭
  • 兒 - thiếu nhi, bệnh nhi
  • 鲭 - thanh (cá thu)
Tamyra 而鲭
  • 而 - nhi (liên từ: mà sau đó): nhi hậu (sau đó), nhi thả (mà còn)
  • 鲭 - thanh (cá thu)
Ashante 鸸鲭
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
  • 鲭 - thanh (cá thu)
Crimson 弍鲭
  • 弍 - nhẹ nhàng
  • 鲭 - thanh (cá thu)
Annagrace 鴯鲭
  • 鴯 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
  • 鲭 - thanh (cá thu)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Nhi Thanh đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Nhi Thanh

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Nhi Thanh

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Nhi Thanh / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu