Từ điển tên

Tên San HyÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên San Hy

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên San Hy.

316 lượt xem

Ý nghĩa đệm San tên Hy

Tên đệm San

Theo từ điển Hán Việt "San" có nghĩa là xinh đẹp, dịu dàng, duyên dáng. Đệm San thường được dùng để đặt cho con gái, với mong muốn con sẽ có một cuộc sống bình yên, hạnh phúc, được yêu thương và hưởng nhiều may mắn.

Tên chính Hy

Nghĩa Hán Việt là chiếu sáng, rõ ràng, minh bạch, đẹp đẽ.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với San Hy

Tên ghép với đệm San

Có tổng số 16 tên ghép với đệm San trong Danh sách tất cả Tên cho đệm San. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

San Thái, San Hà, San San,

Đệm ghép với tên Hy

Có tổng số 59 đệm ghép với tên Hy trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Hy. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Tiểu Hy, Thục Hy, Viên Hy, Sang Hy, Vân Hy, Nguyên Hy, Đông Hy, Tịnh Hy, An Hy,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên San Hy

Xu hướng và độ phổ biến

Tên San Hy được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên San Hy. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên San Hy

Giới tính

Tên San Hy thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên San Hy. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm San kết hợp với tên Hy có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm San và giới tính của người có tên Hy. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên San Hy đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

San Hy trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên San Hy trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên San Hy trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên San Hy trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên San Hy bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên San Hy có tổng cộng 240 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên San Hy trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm San là mệnh Kim và Tên Hy là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên San Hy cần xác định rõ ràng đệm San và tên Hy được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên San Hy trong Hán Việt và Phong thủy qua 240 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên San Hy trong thần số học

Bảng quy đổi tên San Hy sang thần số học
SAN HY
17
158

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên San Hy

Tên tiếng Anh cho tên San Hy
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Dawn 山希
  • 山 - sơn khê
  • 希 - đánh hơi; hết hơi; hơi thở
Arlene 𩚏希
  • 𩚏 - san (ăn): dã san (picnic)
  • 希 - đánh hơi; hết hơi; hơi thở
Carole 𩚏嬉
  • 𩚏 - san (ăn): dã san (picnic)
  • 嬉 - hi tiếu (cười đùa)
Myra 珊𦏁
  • 珊 - san hô
  • 𦏁 - Khang Hi
Kailey 刊𦏁
  • 刊 - khan (xem San)
  • 𦏁 - Khang Hi
Sapphire 刪𦏁
  • 刪 - san sẻ
  • 𦏁 - Khang Hi
Roma 𩚏唏
  • 𩚏 - san (ăn): dã san (picnic)
  • 唏 - đánh hơi; hết hơi; hơi thở
Nedra 𩚏欷
  • 𩚏 - san (ăn): dã san (picnic)
  • 欷 - hi hư (khóc sụt sùi)
Zayda 湌𦏁
  • 湌 - san sẻ
  • 𦏁 - Khang Hi
Reather 𩚏稀
  • 𩚏 - san (ăn): dã san (picnic)
  • 稀 - cười hề hề

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên San Hy đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên San Hy

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên San Hy

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên San Hy / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu