Từ điển tên

Tên Tất TràÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tất Trà

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Tất Trà.

1 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tất tên Trà

Tên đệm Tất

Tất trong Hán Việt có nghĩa là sự bao gồm, tổng quát còn có nghĩa là hiểu tường tận, rõ ràng đầy đủ. Ý nói con giỏi giang, hiểu biết, có cái nhìn bao quát, tường tận.

Tên chính Trà

Từ “Trà” trong tiếng Việt còn có nghĩa là sự thanh tao, tinh khiết, nhẹ nhàng, bình dị. Trà là một thức uống có tính thanh mát, giúp giải nhiệt, thư giãn tinh thần. Vì vậy, khi đặt tên “Trà” cho con, cha mẹ mong muốn con sẽ là người có tâm hồn thanh tao, tinh khiết, sống nhẹ nhàng, bình dị, và có sức khỏe tốt. Ngoài ra, “Trà” còn có nghĩa là sự dịu dàng, đằm thắm, nữ tính. Trà là một loài hoa đẹp, có hương thơm dịu dàng, quyến rũ. Vì vậy, khi đặt tên “Trà” cho con gái, cha mẹ mong muốn con sẽ là người xinh đẹp, dịu dàng, đằm thắm, và có tính cách dịu dàng, thùy mị.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Tất Trà

Tên ghép với đệm Tất

Có tổng số 150 tên ghép với đệm Tất trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tất. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tất Hậu, Tất Du, Tất Chí, Tất Hướng, Tất Mão, Tất Hoa, Tất Dần, Tất Lý, Tất Vũ,

Đệm ghép với tên Trà

Có tổng số 85 đệm ghép với tên Trà trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Trà. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Sỹ Trà, Việt Trà, Châu Trà, Thủy Trà, Ánh Trà, Bùi Trà, Vĩnh Trà, Chung Trà, Diễm Trà,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tất Trà

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tất Trà được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tất Trà. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tất Trà

Giới tính

Tên Tất Trà thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tất Trà. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tất kết hợp với tên Trà có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tất và giới tính của người có tên Trà. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tất Trà đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tất Trà trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tất Trà trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tất Trà trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tất Trà trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tất Trà bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tất Trà có tổng cộng 51 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tất Trà trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tất là mệnh Thủy và Tên Trà là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tất Trà cần xác định rõ ràng đệm Tất và tên Trà được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tất Trà trong Hán Việt và Phong thủy qua 51 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tất Trà trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tất Trà sang thần số học
TT TRÀ
11
2229

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tất Trà

Tên tiếng Anh cho tên Tất Trà
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Melody 悉茶
  • 悉 - tạt vào
  • 茶 - nước chè, chè chén
Fern 膝茶
  • 膝 - tất (đầu gối)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Althea 蹕茶
  • 蹕 - trú tất (dừng chân)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Kitty 蓽茶
  • 蓽 - tất (vách bằng tre)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Rosella 畢茶
  • 畢 - tất(xong), tất sinh (cả đời)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Clementine 毕茶
  • 毕 - tất(xong), tất sinh (cả đời)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Retha 漆茶
  • 漆 - tất giao (keo sơn)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Veda 窸茶
  • 窸 - tất (tiếng xào xạc)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Winona 筚茶
  • 筚 - tất (vách bằng tre)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Almeda 跸茶
  • 跸 - trú tất (dừng chân)
  • 茶 - nước chè, chè chén

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tất Trà đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tất Trà

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tất Trà

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tất Trà / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu