Từ điển tên

Tên Thi KhoaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thi Khoa

Thi Khoa là tên của một bông hoa đẹp và thơm, tượng trưng cho sự thanh cao và đức hạnh. Tên này thường được đặt cho những bé gái với mong muốn sau này sẽ trở thành một người xinh đẹp, dịu dàng và đức độ. Sửa bởi Từ điển tên

2 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thi tên Khoa

Tên đệm Thi

Thi là đệm một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người đệm Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Tên chính Khoa

Tên "Khoa" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ sự việc to lớn, dùng để nói về người có địa vị xã hội & trình độ học vấn. Theo văn hóa của người xưa, các đấng nam nhi thường lấy công danh đỗ đạt làm trọng nên tên "Khoa" được dùng để chỉ mong muốn con cái sau này tài năng, thông minh, ham học hỏi, sớm đỗ đạt thành danh.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Thi Khoa

Tên ghép với đệm Thi

Có tổng số 112 tên ghép với đệm Thi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Thi Nhi, Thi Thoa, Thi Nga, Thi Khá, Thi Điểm, Thi Hoàng, Thi Linh, Thi Hoàn, Thi Vui,

Đệm ghép với tên Khoa

Có tổng số 159 đệm ghép với tên Khoa trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Khoa. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Lạc Khoa, Tất Khoa, Giáng Khoa, Khánh Khoa, Tịnh Khoa, Lư Khoa, Ân Khoa, N Khoa, Sỹ Khoa,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thi Khoa

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thi Khoa được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thi Khoa. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thi Khoa

Giới tính

Tên Thi Khoa thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thi Khoa. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thi kết hợp với tên Khoa có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thi và giới tính của người có tên Khoa. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thi Khoa đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thi Khoa trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thi Khoa trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thi Khoa trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thi Khoa trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thi Khoa bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thi Khoa có tổng cộng 100 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thi Khoa trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thi là mệnh Kim và Tên Khoa là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thi Khoa cần xác định rõ ràng đệm Thi và tên Khoa được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thi Khoa trong Hán Việt và Phong thủy qua 100 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thi Khoa trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thi Khoa sang thần số học
THI KHOA
961
2828

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thi Khoa

Tên tiếng Anh cho tên Thi Khoa
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mia 施誇
  • 施 - phòng the
  • 誇 - khoa trương
Krista 诗誇
  • 诗 - thi nhân
  • 誇 - khoa trương
Janette 濞誇
  • 濞 - thi (nước mũi)
  • 誇 - khoa trương
Jeanie 蓍誇
  • 蓍 - thi (cỏ)
  • 誇 - khoa trương
Lucie 鳾誇
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
  • 誇 - khoa trương
Georgiana 尸誇
  • 尸 - thi hài
  • 誇 - khoa trương
Irine 屍誇
  • 屍 - thi thể, thi hài
  • 誇 - khoa trương
Jossie 試誇
  • 試 - khảo thí
  • 誇 - khoa trương
Lorean 詩誇
  • 詩 - bài thơ
  • 誇 - khoa trương
Georgena 匙誇
  • 匙 - thì (chìa khoá)
  • 誇 - khoa trương

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thi Khoa đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thi Khoa

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thi Khoa

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thi Khoa / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu