Từ điển tên

Tên Thiên VượngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thiên Vượng

"Thiên" là bầu trời, không gian. Thiên Vượng mong muốn con có sự giàu sang phú quý to lớn như bầu trời. Sửa bởi Từ điển tên

30 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thiên tên Vượng

Tên đệm Thiên

Trong tiếng Việt, chữ "thiên" có nghĩa là "trời" là một khái niệm thiêng liêng, đại diện cho sự cao cả, bao la, rộng lớn vĩnh hằng, quyền lực, và may mắn. Đệm "Thiên" mang ý nghĩa Con là món quà vô giá của trời ban, lớn lên là người có tầm nhìn xa trông rộng, có trí tuệ thông minh, tài giỏi, sức mạnh, quyền lực và có hoài bão lớn, có thể đạt được những thành tựu to lớn trong cuộc sống.

Tên chính Vượng

Trong tiếng Hán - Việt, "Vượng" có nghĩa là thịnh vượng, thể hiện sự giàu sang, phú quý, mong muốn cuộc sống luôn đủ đầy, sung túc, ấm no.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Thiên Vượng

Tên ghép với đệm Thiên

Có tổng số 274 tên ghép với đệm Thiên trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thiên. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thiên Sáng, Thiên Mệnh, Thiên Nguyện, Thiên Trọng, Thiên Liệu, Thiên Ưng, Thiên Quy, Thiên Bách, Thiên Lực,

Đệm ghép với tên Vượng

Có tổng số 59 đệm ghép với tên Vượng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Vượng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Trí Vượng, Tất Vượng, Bích Vượng, Mỹ Vượng, Như Vượng, Hải Vượng, Đắc Vượng, Mạnh Vượng, Nguyên Vượng,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thiên Vượng

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thiên Vượng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thiên Vượng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thiên Vượng

Giới tính

Tên Thiên Vượng thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thiên Vượng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thiên kết hợp với tên Vượng có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thiên và giới tính của người có tên Vượng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thiên Vượng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thiên Vượng trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thiên Vượng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thiên Vượng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thiên Vượng trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thiên Vượng bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thiên Vượng có tổng cộng 20 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thiên Vượng trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thiên là mệnh Kim và Tên Vượng là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thiên Vượng cần xác định rõ ràng đệm Thiên và tên Vượng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thiên Vượng trong Hán Việt và Phong thủy qua 20 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thiên Vượng trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thiên Vượng sang thần số học
THIÊN VƯNG
9536
285457

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thiên Vượng

Tên tiếng Anh cho tên Thiên Vượng
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Marguerite 扦旺
  • 扦 - thiên (vật hình que)
  • 旺 - thịnh vượng
Irma 仟旺
  • 仟 - thiên (số ngàn); liên thiên
  • 旺 - thịnh vượng
Erma 篇旺
  • 篇 - thiên sách
  • 旺 - thịnh vượng
Tommie 偏旺
  • 偏 - thiên vị
  • 旺 - thịnh vượng
Henrietta 羶旺
  • 羶 - thiên khí (mùi dê hôi)
  • 旺 - thịnh vượng
May 遷旺
  • 遷 - thiên (xê dịch, thay đổi)
  • 旺 - thịnh vượng
Carissa 千旺
  • 千 - thiên vạn
  • 旺 - thịnh vượng
Ina 韆旺
  • 韆 - thiên (cái đu)
  • 旺 - thịnh vượng
Iva 膻旺
  • 膻 - thiên khí (mùi dê hôi)
  • 旺 - thịnh vượng
Rosetta 𩵞旺
  • 𩵞 - cá bình thiên
  • 旺 - thịnh vượng

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thiên Vượng đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thiên Vượng

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thiên Vượng

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thiên Vượng / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu