Từ điển tên

Tên Thiên ÝÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thiên Ý

Thiên là trời & Ý là điều nảy sinh trong suy nghĩ của con người. Thiên Ý mang ý nghĩa con có tinh thần, ý chí mạnh mẽ, bao quát như trời cao. Con chính là suy nghĩ của trời, thông minh & giỏi giang. Sửa bởi Từ điển tên

1442 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thiên tên Ý

Tên đệm Thiên

Trong tiếng Việt, chữ "thiên" có nghĩa là "trời" là một khái niệm thiêng liêng, đại diện cho sự cao cả, bao la, rộng lớn vĩnh hằng, quyền lực, và may mắn. Đệm "Thiên" mang ý nghĩa Con là món quà vô giá của trời ban, lớn lên là người có tầm nhìn xa trông rộng, có trí tuệ thông minh, tài giỏi, sức mạnh, quyền lực và có hoài bão lớn, có thể đạt được những thành tựu to lớn trong cuộc sống.

Tên chính Ý

Tên Ý mang nghĩa cát tường, như ý, những điều tốt đẹp.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Thiên Ý

Tên ghép với đệm Thiên

Có tổng số 274 tên ghép với đệm Thiên trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thiên. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thiên Ái, Thiên Anh, Thiên Di, Thiên Duyên, Thiên Giang, Thiên Trúc, Thiên Nhi, Thiên Lý, Thiên Ngân,

Đệm ghép với tên Ý

Có tổng số 86 đệm ghép với tên Ý trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Ý. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Diễm Ý, Diệu Ý, Gia Ý, Hà Ý, Hải Ý, Thị Ý, Ngọc Ý, Như Ý,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thiên Ý

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên Thiên Ý

Những năm gần đây xu hướng người có tên Thiên Ý Đang tăng dần

Tên Thiên Ý được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thiên Ý. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên Thiên Ý phổ biến nhất tại Bình Thuận với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.03%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên Thiên Ý phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Bình Thuận 0.03%
2 Khánh Hòa 0.02%
3 Tiền Giang 0.02%
4 Đồng Nai 0.01%
5 Đắk Lắk 0.01%
Bản đồ phân bố tên Thiên Ý theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thiên Ý

Giới tính

Tên Thiên Ý thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thiên Ý. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thiên kết hợp với tên Ý có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thiên và giới tính của người có tên Ý. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thiên Ý đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thiên Ý trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thiên Ý trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thiên Ý trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thiên Ý trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thiên Ý bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thiên Ý có tổng cộng 120 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thiên Ý trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thiên là mệnh Kim và Tên Ý là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thiên Ý cần xác định rõ ràng đệm Thiên và tên Ý được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thiên Ý trong Hán Việt và Phong thủy qua 120 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thiên Ý trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thiên Ý sang thần số học
THIÊN Ý
957
285

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Thiên Ý

Tên tiếng Anh cho tên Thiên Ý
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Marguerite 扦鷾
  • 扦 - thiên (vật hình que)
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
Irma 仟鷾
  • 仟 - thiên (số ngàn); liên thiên
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
Erma 篇鷾
  • 篇 - thiên sách
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
Henrietta 羶鷾
  • 羶 - thiên khí (mùi dê hôi)
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
Sage 𩵞意
  • 𩵞 - cá bình thiên
  • 意 - ý muốn; ngụ ý; ý đồ (điều định nói, định làm); ý chí (lòng mong muốn); ý ngoại (điều đoán trước)
May 遷鷾
  • 遷 - thiên (xê dịch, thay đổi)
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
Ina 韆鷾
  • 韆 - thiên (cái đu)
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
Iva 膻鷾
  • 膻 - thiên khí (mùi dê hôi)
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
Rosetta 𩵞鷾
  • 𩵞 - cá bình thiên
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
Deana 钎薏
  • 钎 - thiên (mũi khoan)
  • 薏 - ý di (một loại hạt)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thiên Ý đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thiên Ý

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thiên Ý

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thiên Ý / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu