Từ điển tên

Tên Tố QuânÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tố Quân

Tên Tố Quân mang ý nghĩa người phụ nữ có tính tình thanh cao, trong sáng, luôn hướng đến điều tốt đẹp và sống có khí tiết. Sửa bởi Từ điển tên

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tố tên Quân

Tên đệm Tố

"Tố" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là cao khiết, mộc mạc, không lòe loẹt, phô trương. Đệm "Tố" thường dùng để nói đến những cô gái có làn da trắng nõn, mộc mạc, bình dị và hiền lành.

Tên chính Quân

Theo từ điển Hán Việt, quân có nghĩa là "vua" hoặc "lính" chỉ những người bảo vệ đất nước, dân tộc. Tên Quân thường được đặt cho con trai với mong muốn con sau này sẽ trở thành người có bản lĩnh, mạnh mẽ, có khả năng lãnh đạo, được mọi người kính trọng. Ngoài ra, quân còn mang ý nghĩa là "quân tử", chỉ những người chính trực, nghiêm minh.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Tố Quân

Tên ghép với đệm Tố

Có tổng số 120 tên ghép với đệm Tố trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tố. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tố Thạch, Tố Lê, Tố Vinh, Tố Đình, Tố Lộc, Tố Phiên, Tố Điệp, Tố Hiên, Tố Huê,

Đệm ghép với tên Quân

Có tổng số 207 đệm ghép với tên Quân trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Quân. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Chiến Quân, Đinh Quân, Thiệu Quân, Mận Quân, Bách Quân, Lai Quân, Chiếm Quân, Ân Quân, Tại Quân,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tố Quân

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tố Quân được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tố Quân. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tố Quân

Giới tính

Tên Tố Quân thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tố Quân. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tố kết hợp với tên Quân có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tố và giới tính của người có tên Quân. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tố Quân đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tố Quân trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tố Quân trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tố Quân trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tố Quân trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tố Quân bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tố Quân có tổng cộng 192 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tố Quân trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tố là mệnh Kim và Tên Quân là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tố Quân cần xác định rõ ràng đệm Tố và tên Quân được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tố Quân trong Hán Việt và Phong thủy qua 192 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tố Quân trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tố Quân sang thần số học
T QUÂN
631
285

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tố Quân

Tên tiếng Anh cho tên Tố Quân
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Zoey 作龟
  • 作 - tố (chế tạo; bắt tay vào việc)
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Jeannie 素龟
  • 素 - tố (trắng; trong sạch)
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Pattie 訴龟
  • 訴 - tố cáo, tố tội, tố tụng
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Syble 诉龟
  • 诉 - tố cáo, tố tội, tố tụng
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Elna 做龟
  • 做 - tố (chế tạo; bắt tay vào việc)
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Jeraldine 嗉龟
  • 嗉 - tố (diều con chim)
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Theola 𩘣龟
  • 𩘣 - giông tố
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Noma 溯龟
  • 溯 - tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Verlon 𩗃龟
  • 𩗃 - giông tố
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Corean 𬲃龟
  • 𬲃 - giông tố
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tố Quân đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tố Quân

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tố Quân

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tố Quân / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu