Từ điển tên

Tên Trinh NhiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Trinh Nhi

Tên Trinh Nhi mang ý nghĩa là đứa trẻ trong trắng, thuần khiết, trong sáng, không tỳ vết. Cha mẹ đặt tên này với mong muốn con gái của mình sẽ luôn giữ được nét đẹp tâm hồn, không bị vấy bẩn bởi những điều xấu xa. Ngoài ra, tên Trinh Nhi còn thể hiện sự ngây thơ, trong sáng, đáng yêu của những cô gái. Sửa bởi Từ điển tên

9 lượt xem

Ý nghĩa đệm Trinh tên Nhi

Tên đệm Trinh

Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Đệm "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Tên chính Nhi

"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Tên "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Trinh Nhi

Tên ghép với đệm Trinh

Có tổng số 35 tên ghép với đệm Trinh trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Trinh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Trinh A, Trinh Giang, Trinh Kiều, Trinh Lan, Trinh Nhã, Trinh Úy, Trinh Uyên, Trinh Tuyết, Trinh Vy,

Đệm ghép với tên Nhi

Có tổng số 226 đệm ghép với tên Nhi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Bối Nhi, Giao Nhi, Tuyền Nhi, Triết Nhi, Mạn Nhi, Tĩnh Nhi, Hỉ Nhi, Thương Nhi, Á Nhi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Trinh Nhi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Trinh Nhi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Trinh Nhi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Trinh Nhi

Giới tính

Tên Trinh Nhi thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Trinh Nhi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Trinh kết hợp với tên Nhi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Trinh và giới tính của người có tên Nhi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Trinh Nhi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Trinh Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Trinh Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Trinh Nhi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Trinh Nhi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Trinh Nhi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Trinh Nhi có tổng cộng 54 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Trinh Nhi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Trinh là mệnh Hỏa và Tên Nhi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Trinh Nhi cần xác định rõ ràng đệm Trinh và tên Nhi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Trinh Nhi trong Hán Việt và Phong thủy qua 54 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Trinh Nhi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Trinh Nhi sang thần số học
TRINH NHI
99
295858

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Trinh Nhi

Tên tiếng Anh cho tên Trinh Nhi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Dexter 祯鸸
  • 祯 - trinh (điềm lành)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Gunner 貞鸸
  • 貞 - riêng rẽ
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Chuck 贞鸸
  • 贞 - trinh bạch; kiên trinh (trung thành)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Atticus 楨鸸
  • 楨 - trinh (gỗ cứng, cọc nhọn)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Killian 偵鸸
  • 偵 - rình mò
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Kasen 鍞鸸
  • 鍞 - trinh (tiền kim loại)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Sylas 侦鸸
  • 侦 - trinh thám
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Paxson 桢鸸
  • 桢 - trinh (gỗ cứng, cọc nhọn)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Trapper 禎鸸
  • 禎 - trinh (điềm lành)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Trinh Nhi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Trinh Nhi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Trinh Nhi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Trinh Nhi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu