Từ điển tên

Tên Y ĐạtÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Y Đạt

Người có tính cách mạnh mẽ, kiên định. Họ luôn nỗ lực trong cuộc sống và đạt được thành công trong sự nghiệp cũng như các lĩnh vực khác. Họ là những người đáng tin cậy, luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người. Họ cũng rất thông minh và sáng tạo, luôn tìm ra những cách mới để giải quyết vấn đề. Sửa bởi Từ điển tên

3 lượt xem

Ý nghĩa đệm Y tên Đạt

Tên đệm Y

Đệm Y có nguồn gốc từ tiếng Hán, có nghĩa là "may mắn", "thành công". Người sở hữu cái đệm này thường là những người có tính cách lạc quan, yêu đời, luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu. Họ cũng là những người có khả năng lãnh đạo tốt, được mọi người tin tưởng và kính trọng.

Tên chính Đạt

"Đạt" có nghĩa là "đạt được", "thành công", "hoàn thành". Tên Đạt mang ý nghĩa mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được những mục tiêu của mình trong cuộc sống.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Y Đạt

Tên ghép với đệm Y

Có tổng số 184 tên ghép với đệm Y trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Y. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Y Kỳ, Y Lê, Y Pi, Y Chùa, Y No, Y Lại, Y Choòng, Y Mài, Y Rau,

Đệm ghép với tên Đạt

Có tổng số 190 đệm ghép với tên Đạt trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Đạt. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Hiệp Đạt, Cung Đạt, Thiêm Đạt, Kế Đạt, Hàm Đạt, Thủ Đạt, Kha Đạt, Cơ Đạt, Vạn Đạt,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Y Đạt

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Y Đạt được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Y Đạt. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Y Đạt

Giới tính

Tên Y Đạt thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Y Đạt. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Y kết hợp với tên Đạt có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Y và giới tính của người có tên Đạt. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Y Đạt đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Y Đạt trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Y Đạt trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Y Đạt trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Y Đạt trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Y Đạt bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Y Đạt có tổng cộng 60 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Y Đạt trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Y là mệnh Thổ và Tên Đạt là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Y Đạt cần xác định rõ ràng đệm Y và tên Đạt được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Y Đạt trong Hán Việt và Phong thủy qua 60 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Y Đạt trong thần số học

Bảng quy đổi tên Y Đạt sang thần số học
Y ĐT
71
42

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Y Đạt

Tên tiếng Anh cho tên Y Đạt
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Kay 依達
  • 依 - e ấp; e dè, e sợ
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Elena 伊達
  • 伊 - ầm ì; ì ạch
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Forrest 衣達
  • 衣 - e ấp; e dè, e sợ
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Myla 医達
  • 医 - Y trị; y học; y sĩ
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Azariah 鹥達
  • 鹥 - y (con cò)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Yazmin 衤達
  • 衤 - y (bộ gốc)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Promise 咿達
  • 咿 - nặng è cổ
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Samiya 铱達
  • 铱 - Y (chất iridium (Ir))
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Adison 鷖達
  • 鷖 - y (con cò)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Taleah 漪達
  • 漪 - y (sóng lăn tăn)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Y Đạt đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Y Đạt

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Y Đạt

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Y Đạt / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu