Thị Cải
"Thị" là người con gái, "Cải" là cải thiện, tên "Thị Cải" mang ý nghĩa người con gái có phẩm chất tốt đẹp, luôn cố gắng hoàn thiện bản thân.
Tên Cải có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%), nhưng vẫn có một số trường hợp đặt cho giới tính khác. Nếu bạn định dùng cho Bé trai, hãy kết hợp với tên đệm giúp tăng thêm sự mạnh mẽ và nam tính.
"Thị" là người con gái, "Cải" là cải thiện, tên "Thị Cải" mang ý nghĩa người con gái có phẩm chất tốt đẹp, luôn cố gắng hoàn thiện bản thân.
"Văn" là văn hóa, "Cải" là cải thiện, tên "Văn Cải" mang nghĩa là "cải thiện văn hóa, phát triển văn minh".
A là chữ cái đầu tiên, Cải là cải thiện, tên "A Cải" mang ý nghĩa luôn cố gắng, nỗ lực để tốt đẹp hơn.
Thuý là đẹp đẽ, Cải là cải thiện, tên "Thuý Cải" mang ý nghĩa là người con gái đẹp đẽ, luôn cố gắng hoàn thiện bản thân.
"Sỹ" là người quân tử, "Cải" là cải thiện, tên "Sỹ Cải" mang ý nghĩa đức độ, luôn hướng đến sự tốt đẹp.
"Hai" là hai, "Cải" là cải thiện, tên "Hai Cải" thể hiện sự thay đổi, tiến bộ, luôn hướng đến sự hoàn thiện bản thân.
"Kim" là vàng, quý giá, "Cải" là cải thiện, tiến bộ, tên "Kim Cải" mang ý nghĩa tốt đẹp, may mắn, giàu sang, và luôn hướng đến sự phát triển, hoàn thiện bản thân.