Thị Huề
"Thị" là người con gái, "Huề" là hòa thuận, êm đềm, tên "Thị Huề" mang ý nghĩa cầu mong người con gái dịu dàng, nết na, hiền hòa, mang lại sự ấm áp cho gia đình.
Tên Huề thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
"Thị" là người con gái, "Huề" là hòa thuận, êm đềm, tên "Thị Huề" mang ý nghĩa cầu mong người con gái dịu dàng, nết na, hiền hòa, mang lại sự ấm áp cho gia đình.
"Ái" là yêu thương, "Huề" là hòa thuận, tên "Ái Huề" có nghĩa là người hiền hòa, dễ thương, luôn mang đến sự hòa thuận.
"Văn" là văn chương, "Huề" là hòa hợp, tên "Văn Huề" mang ý nghĩa hòa hợp, dung hòa giữa văn chương và đời sống.
"Khánh" là mừng vui, hạnh phúc, "Huề" là hòa hợp, êm ấm. Tên "Khánh Huề" mang ý nghĩa cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc, êm ấm, hòa thuận.
"Trọng" là trọng trách, "Huề" là hòa hợp, tên "Trọng Huề" mang ý nghĩa gánh vác trọng trách, hòa hợp với mọi người.
"Đình" là đình làng, "Huề" là hòa thuận, tên "Đình Huề" mang ý nghĩa yên bình, hòa thuận, như một đình làng yên ả, thanh bình.
"Tôn" là tôn kính, "Huề" là hòa hợp, tên "Tôn Huề" mang ý nghĩa người đáng kính trọng, hòa đồng, dễ gần.
"Hữu" là có, "Huề" là hòa thuận, tên "Hữu Huề" mang ý nghĩa hòa thuận, thân thiện, dễ gần.