Thị Kiêu
"Thị" là người con gái, "Kiêu" là kiêu sa, tên "Thị Kiêu" mang ý nghĩa xinh đẹp, kiêu sa, lộng lẫy.
Tên Kiêu có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%), nhưng vẫn có một số trường hợp đặt cho giới tính khác. Nếu bạn định dùng cho Bé trai, hãy kết hợp với tên đệm giúp tăng thêm sự mạnh mẽ và nam tính.
"Thị" là người con gái, "Kiêu" là kiêu sa, tên "Thị Kiêu" mang ý nghĩa xinh đẹp, kiêu sa, lộng lẫy.
"Minh" là sáng, "Kiêu" là kiêu hãnh, tên "Minh Kiêu" mang ý nghĩa rạng rỡ, kiêu sa, tỏa sáng.
"Ngọc" là ngọc quý, "Kiêu" là kiêu sa, tên "Ngọc Kiêu" mang ý nghĩa cao quý, kiêu sa như ngọc.
"Văn" là văn chương, "Kiêu" là kiêu hãnh, tên "Văn Kiêu" có ý nghĩa là người tài hoa, kiêu hãnh, tự tin vào bản thân.
"Trọng" là nặng nề, "Kiêu" là kiêu hãnh, tên "Trọng Kiêu" có nghĩa là người mang trọng trách, kiêu hãnh, tự tin.
"A" là con gái, "Kiêu" là kiêu hãnh, tên "A Kiêu" mang ý nghĩa người con gái tự tin, kiêu sa.
"Anh" là anh hùng, "Kiêu" là kiêu hãnh, tên "Anh Kiêu" mang ý nghĩa là người dũng cảm, mạnh mẽ, tự hào.
"Thế" là thế giới, "Kiêu" là kiêu hãnh, tên "Thế Kiêu" mang ý nghĩa là người kiêu hãnh, tự tin, tự hào về bản thân và thế giới.
"Mỹ" là đẹp, "Kiêu" là kiêu sa, tên "Mỹ Kiêu" mang ý nghĩa xinh đẹp và kiêu sa.