Bửu Trạch
Bửu là báu vật, Trạch là tích lũy, tên Bửu Trạch mang ý nghĩa quý giá, tích lũy, giàu có.
Tên Trạch là tên dành riêng cho Nam giới, gần như không xuất hiện ở giới tính còn lại. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho Bé trai, thể hiện sự mạnh mẽ và nam tính. Nếu bạn muốn đặt tên "Trạch" cho bé gái, hãy cân nhắc thật kỹ về tên đệm để tránh gây hiểu lầm.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Trạch:
Bửu là báu vật, Trạch là tích lũy, tên Bửu Trạch mang ý nghĩa quý giá, tích lũy, giàu có.
"Văn" là văn chương, "Trạch" là nơi ở, tên "Văn Trạch" mang ý nghĩa người có học thức, tài năng và có chỗ đứng trong xã hội.
"Bá" là lớn, "Trạch" là nhà, tên "Bá Trạch" mang ý nghĩa uy nghiêm, quyền uy, gia đình hưng thịnh.
"Đình" là tòa nhà, "Trạch" là chỗ ở, tên "Đình Trạch" mang ý nghĩa cuộc sống an yên, vững chãi, đầy đủ như ở trong tòa nhà đẹp đẽ.
"Hoàng" là vàng, "Trạch" là nhà, tên "Hoàng Trạch" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, an cư lạc nghiệp.
"Ngọc" là đá quý, "Trạch" là nhà, tên "Ngọc Trạch" mang ý nghĩa về sự giàu sang, phú quý, sống trong nhung lụa.
"Bình" là yên bình, "Trạch" là bến bờ, tên "Bình Trạch" có ý nghĩa bến bờ yên bình, thanh bình, an nhàn.
"Tấn" là tiến bộ, "Trạch" là nhà cửa, tên "Tấn Trạch" có ý nghĩa là người có chí tiến thủ, tạo dựng sự nghiệp thành công, giàu có, thịnh vượng.
"Thanh" là thanh tao, trong sáng, "Trạch" là đầm lầy, ao hồ, tên "Thanh Trạch" có nghĩa là thanh tao, trong sáng như cảnh vật nơi ao hồ đầm lầy.
"Trung" là trung tâm, "Trạch" là đầm lầy, tên "Trung Trạch" mang ý nghĩa như trung tâm của đầm lầy.
"Nguyễn" là họ, "Trạch" là ao hồ, tên "Nguyễn Trạch" mang ý nghĩa thanh bình, yên tĩnh, thư thái như ao hồ.