Thanh Triền
"Thanh" là thanh tao, "Triền" là dòng suối, tên "Thanh Triền" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như dòng suối.
Tên Triền phổ biến ở Nam giới (hơn 80%), nhưng vẫn có một số trường hợp được đặt cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn với Bé trai, giúp tạo ấn tượng mạnh mẽ. Nếu bạn định đặt tên "Triền" cho bé gái, hãy chọn tên đệm uyển chuyển để làm dịu nét nam tính.
"Thanh" là thanh tao, "Triền" là dòng suối, tên "Thanh Triền" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như dòng suối.
"Tấn" là tiến lên, "Triền" là miên man, tên "Tấn Triền" mang ý nghĩa tiến về phía trước, không ngừng nghỉ.
"Văn" là văn chương, "Triền" là triền miên, tên "Văn Triền" mang ý nghĩa người yêu thích văn chương, say mê, miệt mài với văn chương.
"Thị" là người con gái, "Triền" là triền miên, tên "Thị Triền" mang ý nghĩa là người con gái dịu dàng, nết na, luôn mang vẻ đẹp thanh tao, thu hút.
"Thế" là thế giới, "Triền" là triền miên, tên "Thế Triền" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, bất tận.
"Chí" là chí hướng, "Triền" là triền miên, tên "Chí Triền" mang ý nghĩa chí hướng bền bỉ, kiên định, không ngừng nỗ lực.
"Khuê" là sao Khuê, "Triền" là triền miên, tên "Khuê Triền" mang ý nghĩa thanh cao, quý phái như sao Khuê, trường tồn, triền miên.
"Minh" là sáng, rõ ràng, "Triền" là bờ, tên "Minh Triền" có nghĩa là sáng suốt, rõ ràng, kiên định như bờ.
"Ngọc" là đá quý, "Triền" là bờ, tên "Ngọc Triền" mang ý nghĩa như viên ngọc quý, sáng đẹp như bờ sông.
"Trọng" là trọng trách, "Triền" là liên tục, bền bỉ, tên "Trọng Triền" mang ý nghĩa người luôn gánh vác trọng trách, kiên trì, bền bỉ, không ngại khó khăn.