Văn Úc
"Văn" là văn chương, học thức, "Úc" là nước, tên "Văn Úc" mang ý nghĩa người có học thức uyên thâm, sâu sắc như nước.
Tên Úc thường gặp ở Nam giới (trên 70%), nhưng vẫn có một số ít người mang tên này thuộc giới tính khác. Đây là một lựa chọn an toàn hơn cho Bé trai. Nếu bạn muốn đặt tên "Úc" cho bé gái, hãy kết hợp với tên đệm phù hợp để tạo sự hài hòa.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Úc:
"Văn" là văn chương, học thức, "Úc" là nước, tên "Văn Úc" mang ý nghĩa người có học thức uyên thâm, sâu sắc như nước.
"Đình" là nơi trang nghiêm, "Úc" là yên bình, tên "Đình Úc" có ý nghĩa thanh bình, yên ổn, an nhiên, mang lại cảm giác bình yên.
Thị là người con gái, Úc là vui vẻ, tên Thị Úc mang ý nghĩa người con gái vui vẻ, hạnh phúc.
"Châu" là châu báu, "Úc" là xa xôi, tên "Châu Úc" mang ý nghĩa quý giá, hiếm có.
"Thanh" là thanh tao, "Úc" là đẹp đẽ, tên "Thanh Úc" có nghĩa là thanh tao, đẹp đẽ, thanh lịch.
"Ngọc" là viên ngọc quý giá, "Úc" là đất nước, tên "Ngọc Úc" mang ý nghĩa cao quý, sang trọng, như viên ngọc quý của đất nước.
"Quang" là ánh sáng, "Úc" là đất nước Úc, tên "Quang Úc" mang ý nghĩa rạng rỡ, rộng lớn như đất nước Úc.
"Nguyên" là gốc, "Úc" là nghỉ ngơi, tên "Nguyên Úc" mang ý nghĩa sự an nhiên, thanh thản, nghỉ ngơi sau những bộn bề của cuộc sống.
"Mỹ" là đẹp, "Úc" là nước Úc, tên "Mỹ Úc" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như đất nước Úc.
"Thu" là mùa thu, "Úc" là yên ả, tên "Thu Úc" mang ý nghĩa thanh bình, yên tĩnh như tiết trời mùa thu.