Chín Bảy
"Chín" là số chín, "Bảy" là số bảy, tên "Chín Bảy" có ý nghĩa là người thông minh, nhanh nhẹn, sắc sảo, có khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng.
Đệm Chín là tên đệm phổ biến cho Nam giới (hơn 80%). Nếu muốn dùng cho Bé gái, bạn nên ghép với một tên chính có nét uyển chuyển, tinh tế để tránh cảm giác tên bị lệch về nam tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Chín hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Chín" là số chín, "Bảy" là số bảy, tên "Chín Bảy" có ý nghĩa là người thông minh, nhanh nhẹn, sắc sảo, có khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng.
Không có thông tin về ý nghĩa tên "Chín Dìn".
"Chín" là chữ nghĩa không được rõ ràng, "Phừ" là chữ nghĩa không được rõ ràng, "Chín Phừ" mang ý nghĩa là người có tính cách đơn giản, dễ gần.
"Chín" là số chín, "Trung" là trung tâm, tên "Chín Trung" mang ý nghĩa hoàn hảo, trọn vẹn, như số chín là số hoàn chỉnh, trung tâm của mọi thứ.
"Chín" là số chín, "Sao" là sao trời, tên "Chín Sao" có nghĩa là may mắn, rực rỡ như chín sao trời.
"Chín" là số chín, "Trá" là trái cây, tên "Chín Trá" mang ý nghĩa sung túc, đầy đủ, no ấm.
"Chín" là số chín, "Khương" là khỏe mạnh, tên "Chín Khương" mang ý nghĩa trường thọ, khỏe mạnh.
"Chín" là số chín, viên mãn, "Trinh" là trong trắng, thuần khiết, tên "Chín Trinh" có ý nghĩa là người trong trắng, thuần khiết, viên mãn.
"Chín" là chín chắn, trưởng thành, tên "Chín Chín" mang ý nghĩa chín chắn, trưởng thành, vững vàng.
"Chín" là chín, "Cần" là cần cù, tên "Chín Cần" mang ý nghĩa người cần cù, siêng năng.
Không có thông tin về ý nghĩa của tên này.
"Chín" là số chín, "Chai" là chai lọ, tên "Chín Chai" mang ý nghĩa đầy đủ, sung túc.
"Chín" là chín chữ, "Thành" là thành công, tên "Chín Thành" mang ý nghĩa của sự hoàn hảo, thành công rực rỡ.
"Chín" là số chín, "Đường" là con đường, tên "Chín Đường" có ý nghĩa là người có con đường rộng mở, thành công, phú quý.
"Chín" là chín, "Binh" là quân lính, tên "Chín Binh" có nghĩa là chỉ huy của chín đội quân, tượng trưng cho sự uy quyền, mạnh mẽ.