Từ điển tên

Tên Bích KhoaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bích Khoa

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Bích Khoa.

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bích tên Khoa

Tên đệm Bích

Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.

Tên chính Khoa

Tên "Khoa" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ sự việc to lớn, dùng để nói về người có địa vị xã hội & trình độ học vấn. Theo văn hóa của người xưa, các đấng nam nhi thường lấy công danh đỗ đạt làm trọng nên tên "Khoa" được dùng để chỉ mong muốn con cái sau này tài năng, thông minh, ham học hỏi, sớm đỗ đạt thành danh.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Bích Khoa

Tên ghép với đệm Bích

Có tổng số 304 tên ghép với đệm Bích trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bích. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bích Nhàng, Bích Bé, Bích Nhanh, Bích Quý, Bích Cương, Bích Mậu, Bích Hên, Bích Tri, Bích Vẹn,

Đệm ghép với tên Khoa

Có tổng số 159 đệm ghép với tên Khoa trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Khoa. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mỹ Khoa, Nhi Khoa, Mi Khoa, Ánh Khoa, Ái Khoa, Ly Khoa, Vi Khoa, Uyên Khoa, Cẩm Khoa,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bích Khoa

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bích Khoa được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bích Khoa. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bích Khoa

Giới tính

Tên Bích Khoa thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bích Khoa. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bích kết hợp với tên Khoa có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bích và giới tính của người có tên Khoa. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bích Khoa đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bích Khoa trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bích Khoa trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bích Khoa trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bích Khoa trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bích Khoa bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bích Khoa có tổng cộng 70 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bích Khoa trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bích là mệnh Thủy và Tên Khoa là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bích Khoa cần xác định rõ ràng đệm Bích và tên Khoa được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bích Khoa trong Hán Việt và Phong thủy qua 70 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bích Khoa trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bích Khoa sang thần số học
BÍCH KHOA
961
23828

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Bích Khoa

Tên tiếng Anh cho tên Bích Khoa
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jeanette 碧誇
  • 碧 - ngọc bích
  • 誇 - khoa trương
Rhiannon 辟誇
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
  • 誇 - khoa trương
Sharlene 辟侉
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
  • 侉 - khoa tử (bác nhà quê)
Latrice 甓誇
  • 甓 - lố bịch; bồ bịch
  • 誇 - khoa trương
Sherita 廹誇
  • 廹 - bức bách; cấp bách
  • 誇 - khoa trương
Suellen 迫誇
  • 迫 - bức bách; cấp bách
  • 誇 - khoa trương
Katrice 壁誇
  • 壁 - lố bịch; bồ bịch
  • 誇 - khoa trương
Lashelle 璧誇
  • 璧 - bồ bịch
  • 誇 - khoa trương
Saddie 辟垮
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
  • 垮 - luỵ bất khoa (khó nhọc cũng không nản)
Wilodean 迫咵
  • 迫 - bức bách; cấp bách
  • 咵 - khoa tử (bác nhà quê)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bích Khoa đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bích Khoa

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bích Khoa

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bích Khoa / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu