Từ điển tên

Tên Chi QuangÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Chi Quang

Quang Chi là cành lá sum suê, thể hiện tình cảm ước mong cha mẹ, sau này con cái sẽ phát đạt thành công. Sửa bởi Từ điển tên

19 lượt xem

Ý nghĩa đệm Chi tên Quang

Tên đệm Chi

Nghĩa là cành, trong cành cây, cành nhánh ý chỉ con cháu, dòng dõi . Là chữ Chi trong Kim Chi Đệm Chi mang nhiều ý nghĩa đẹp và sâu sắc, tùy thuộc vào cách hiểu và kết hợp với các chữ khác. "Chi" có thể được hiểu là cành cây, tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở, vươn lên mạnh mẽ của sự sống Đệm "Chi" là một cái đệm đẹp và ý nghĩa, mang nhiều thông điệp tốt đẹp về cuộc sống. Đặt đệm "Chi" cho con gái thể hiện mong muốn con sẽ có cuộc sống hạnh phúc, thành công và viên mãn.

Tên chính Quang

Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Chi Quang

Tên ghép với đệm Chi

Có tổng số 87 tên ghép với đệm Chi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Chi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Chi Quế, Chi Quỳnh, Chi Thái, Chi Thanh, Chi Thảo, Chi Thiên, Chi Thông, Chi Thúy, Chi Thùy,

Đệm ghép với tên Quang

Có tổng số 203 đệm ghép với tên Quang trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Quang. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Chiến Quang, Đa Quang, Đạm Quang, Đáo Quang, Đạo Quang, Diễm Quang, Diễn Quang, Điệp Quang, Đỉnh Quang,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Chi Quang

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Chi Quang được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Chi Quang. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Chi Quang

Giới tính

Tên Chi Quang thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Chi Quang. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Chi kết hợp với tên Quang có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Chi và giới tính của người có tên Quang. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Chi Quang đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Chi Quang trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Chi Quang trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Chi Quang trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Chi Quang trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Chi Quang bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Chi Quang có tổng cộng 55 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Chi Quang trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Chi là mệnh Kim và Tên Quang là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Chi Quang cần xác định rõ ràng đệm Chi và tên Quang được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Chi Quang trong Hán Việt và Phong thủy qua 55 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Chi Quang trong thần số học

Bảng quy đổi tên Chi Quang sang thần số học
CHI QUANG
931
38857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Chi Quang

Tên tiếng Anh cho tên Chi Quang
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jeffrey 芝觥
  • 芝 - chi ma (mè vừng); Chi ca go (phiên âm Chicago)
  • 觥 - quang đãng
Mya 支觥
  • 支 - chi ly
  • 觥 - quang đãng
Amaya 之觥
  • 之 - làm chi, hèn chi
  • 觥 - quang đãng
Christa 枝觥
  • 枝 - chi (cành nhánh của cây)
  • 觥 - quang đãng
Jeane 卮觥
  • 卮 - chi (bình rượu ngày xưa)
  • 觥 - quang đãng
Marry 巵觥
  • 巵 - chi (bình rượu ngày xưa)
  • 觥 - quang đãng
Missie 胝觥
  • 胝 - biền chi (mụn cơm)
  • 觥 - quang đãng
Odean 脂觥
  • 脂 - chỉ phòng (mỡ); yên chỉ (sáp bôi)
  • 觥 - quang đãng
Lelar 吱觥
  • 吱 - chế giễu
  • 觥 - quang đãng
Mazell 肢觥
  • 肢 - tứ chi
  • 觥 - quang đãng

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Chi Quang đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Chi Quang

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Chi Quang

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Chi Quang / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu