Chi Linh
"Chi" là cành cây, "Linh" là linh thiêng, tên "Chi Linh" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, mang nét đẹp thanh cao, thoát tục.
Đệm Chi phổ biến hơn trong tên của Nữ giới (trên 70%). Nếu dùng làm đệm cho Bé trai, nên cân nhắc chọn một tên chính mạnh mẽ, dứt khoát để đảm bảo sự rõ ràng về giới tính khi gọi tên.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Chi hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Chi" là cành cây, "Linh" là linh thiêng, tên "Chi Linh" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, mang nét đẹp thanh cao, thoát tục.
"Chi" là hướng Nam, "Phương" là phương hướng, tên "Chi Phương" mang ý nghĩa hướng Nam, rộng lớn, bao la.
"Chi" là chi, "Na" là quả na, tên "Chi Na" mang ý nghĩa xinh đẹp, dễ thương, như quả na chín mọng.
"Chi" là cành, "Mai" là hoa mai, tên "Chi Mai" mang ý nghĩa thanh tao, rạng rỡ như hoa mai nở rộ.
"Chi" là cành, "Lê" là lê, tên "Chi Lê" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao như cành lê.
"Chi" là con, "Bảo" là bảo vật, tên "Chi Bảo" mang ý nghĩa quý giá, là bảo vật của gia đình.
"Chi" là cành, nhánh, "Lan" là loài hoa thanh tao, quý phái, tên "Chi Lan" mang ý nghĩa thanh lịch, tao nhã.
"Chi" là chỉ hướng về, "Minh" là sáng, tên "Chi Minh" mang ý nghĩa hướng về sự sáng suốt, thông minh.
"Chi" là cành cây, "Lăng" là đẹp, tên "Chi Lăng" mang ý nghĩa người xinh đẹp, duyên dáng như cành cây nghiêng ngả.
"Chi" là cành cây, nhánh cây, "Lành" là tốt lành, tên "Chi Lành" mang ý nghĩa tốt lành, phát triển, sung túc, bền vững.
"Chi" là cành cây, mang ý nghĩa vững chắc, kiên cường. "Lương" là lương thiện, mang ý nghĩa tốt đẹp, nhân hậu. Tên "Chi Lương" mang ý nghĩa một người kiên cường, vững chắc, tốt đẹp, nhân hậu.
"Chi" là con, "Vinh" là vinh quang, tên "Chi Vinh" mang ý nghĩa con cái thành đạt, mang lại vinh quang cho gia đình.
"Chi" là cành, "Huệ" là hoa huệ, tên "Chi Huệ" mang ý nghĩa thanh tao, xinh đẹp như hoa huệ.
"Chi" là cành, "Niê" là niêu, tên "Chi Niê" mang ý nghĩa nhỏ nhắn, đáng yêu, dễ thương.
"Chi" là chỉ, "Nương" là người phụ nữ, tên "Chi Nương" mang ý nghĩa chỉ người phụ nữ.
"Chi" là cánh chim, tượng trưng cho sự tự do, bay bổng, "Vũ" là vũ khí, sức mạnh, tên "Chi Vũ" có ý nghĩa là người tự do, mạnh mẽ, có khả năng chiến đấu.
"Chi" là cánh, "Phong" là gió, tên "Chi Phong" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, bay bổng như cánh chim trong gió.
"Chi" là cành hoa, "Anh" là anh hùng, tên "Chi Anh" mang ý nghĩa xinh đẹp, tài giỏi, mạnh mẽ.
"Chi" là con gái, "My" là đẹp, "Chi My" có nghĩa là cô gái đẹp, xinh xắn.
"Chi" là cành, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Chi Quỳnh" mang ý nghĩa thanh tao, đẹp đẽ như cành hoa quỳnh.
"Chi" là cây chi, "Êban" là loại gỗ quý, tên "Chi Êban" có ý nghĩa mạnh mẽ, vững chãi như cây chi, quý giá như gỗ Êban.
"Chi" là chị, "Em" là em, tên "Chi Em" mang ý nghĩa người luôn yêu thương và quan tâm đến gia đình, anh chị em ruột thịt.
"Chi" là cành cây, "Loan" là chim loan, chim đẹp, tên "Chi Loan" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, uyển chuyển.
"Ny" là bé nhỏ, "Chi" là cành, tên "Chi Ny" có nghĩa là người con gái nhỏ nhắn, xinh xắn, thanh tao như cành hoa.
Chi là dòng tộc, Mlô là dân tộc, Tên "Chi Mlô" mang ý nghĩa về sự kế thừa, phát triển của dòng tộc, của dân tộc.
"Chi" là con gái, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Chi Khang" có nghĩa là người con gái khỏe mạnh, đầy sức sống.
"Chi" là con chim, tên "Chi Chi" mang ý nghĩa vui tươi, hồn nhiên như chim hót.
"Chi" là cành, "Danh" là danh tiếng, tên "Chi Danh" mang ý nghĩa nổi tiếng, danh tiếng vang xa như cành cây vươn cao.
"Chi" là cành, nhánh, "Phình" là to lớn, đầy đặn, tên "Chi Phình" mang ý nghĩa phát triển, thịnh vượng, đầy đủ.
"Chi" là hoa, "Thảo" là cỏ, tên "Chi Thảo" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như hoa cỏ.