Từ điển tên

Tên Na QuyÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Na Quy

Na Quy mang ý nghĩa là một người con gái đẹp, thông minh và sáng dạ. Na là đẹp, Quy là phép tắc, quy củ. Tên Na Quy thể hiện mong ước của cha mẹ về một đứa con gái xinh đẹp, có học thức và nết na. Sửa bởi Từ điển tên

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Na tên Quy

Tên đệm Na

"Na" có nghĩa là "quả na", một loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt, chua, thơm. Cái đệm "Na" gợi lên hình ảnh của một người hiền lành, dịu dàng, mang lại sự tươi mới, ngọt ngào cho cuộc sống. Ngoài ra đệm "Na" còn có ý nghĩa là "nết na" được thể hiện qua những hành vi, cử chỉ, lời nói thể hiện sự ngoan ngoãn, lễ phép, lịch sự, đúng mực của người đó. Đặt đệm "Na" với mong muốn con vâng lời cha mẹ, thầy cô, kính trên nhường dưới, hòa nhã với mọi người, biết giữ gìn phép tắc, biết cư xử đúng mực trong mọi hoàn cảnh.

Tên chính Quy

Nghĩa Hán Việt là quay về, ngụ ý sự đánh giá cân nhắc, lựa chọn quyết định, sự thay đổi cần thiết.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Na Quy

Tên ghép với đệm Na

Có tổng số 24 tên ghép với đệm Na trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Na. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Na Ngân, Na Rông, Na Mai, Na Qui, Na Vi, Na Uyên, Na Rin, Na Vy, Na Sa,

Đệm ghép với tên Quy

Có tổng số 61 đệm ghép với tên Quy trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Quy. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Sóc Quy, Thiên Quy, Kiều Quy, Sa Quy, Mỹ Quy, Như Quy, Đăng Quy, Ái Quy, Linh Quy,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Na Quy

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Na Quy được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Na Quy. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Na Quy

Giới tính

Tên Na Quy thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Na Quy. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Na kết hợp với tên Quy có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Na và giới tính của người có tên Quy. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Na Quy đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Na Quy trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Na Quy trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Na Quy trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Na Quy trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Na Quy bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Na Quy có tổng cộng 63 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Na Quy trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Na là mệnh Hỏa và Tên Quy là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Na Quy cần xác định rõ ràng đệm Na và tên Quy được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Na Quy trong Hán Việt và Phong thủy qua 63 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Na Quy trong thần số học

Bảng quy đổi tên Na Quy sang thần số học
NA QUY
137
58

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Na Quy

Tên tiếng Anh cho tên Na Quy
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Savannah 那龟
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Elsie 娜龟
  • 娜 - núc na núc ních
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Angelina 𦰡规
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 规 - quy luật
Remi 挪龟
  • 挪 - na di
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Bristol 𦰡龟
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Jaylani 𦰡皈
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 皈 - quy y
Irie 𦰡归
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 归 - vu quy
Hensley 哪龟
  • 哪 - nôm na
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Jream 𦰡規
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 規 - quy luật
Khloee 梛龟
  • 梛 - quả na
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Na Quy đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Na Quy

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Na Quy

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Na Quy / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu