Từ điển tên

Tên Phi UyÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Phi Uy

Tên Phi Uy mang ý nghĩa anh hùng dũng mãnh, có sức mạnh phi thường. Những người sở hữu cái tên này thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, không ngại khó khăn, luôn cố gắng hết mình để đạt được mục tiêu. Họ là những người trung thành, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác và luôn được mọi người xung quanh yêu quý, kính trọng. Sửa bởi Từ điển tên

8 lượt xem

Ý nghĩa đệm Phi tên Uy

Tên đệm Phi

Trong tiếng Hán, chữ "phi" có nhiều nghĩa, hay được sử dụng nhất là "nhanh như bay (飞)", "Di chuyển với tốc độ cao (飞行)" và "thăng tiến". Đệm Phi thường được đặt cho con với ý nghĩa mong muốn con sẽ là người nhanh nhẹn, hoạt bát, thông minh sáng tạo và có hoài bão, ước mơ lớn lao.

Tên chính Uy

là quyền uy, thể hiện sự to lớn, mạnh mẽ, có thế lực, luôn mạnh mẽ và đầy bản lĩnh. Uy thường dùng đặt tên cho người con trai với tính cách mạnh, hiên ngang.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Phi Uy

Tên ghép với đệm Phi

Có tổng số 221 tên ghép với đệm Phi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Phi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Phi Thượng, Phi Đức, Phi Hường, Phi Lãm, Phi Hân, Phi Luyện, Phi Điệp, Phi Giáp, Phi Huỳnh,

Đệm ghép với tên Uy

Có tổng số 86 đệm ghép với tên Uy trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Uy. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Quân Uy, Đắc Uy, Long Uy, Vinh Uy, Quỳnh Uy, Trúc Uy, Tấn Uy, Trường Uy, Phúc Uy,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Phi Uy

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Phi Uy được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Phi Uy. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Phi Uy

Giới tính

Tên Phi Uy thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Phi Uy. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Phi kết hợp với tên Uy có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Phi và giới tính của người có tên Uy. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Phi Uy đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Phi Uy trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Phi Uy trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Phi Uy trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Phi Uy trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Phi Uy bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Phi Uy có tổng cộng 100 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Phi Uy trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Phi là mệnh Thủy và Tên Uy là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Phi Uy cần xác định rõ ràng đệm Phi và tên Uy được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Phi Uy trong Hán Việt và Phong thủy qua 100 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Phi Uy trong thần số học

Bảng quy đổi tên Phi Uy sang thần số học
PHI UY
937
78

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Phi Uy

Tên tiếng Anh cho tên Phi Uy
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Shirley 菲餵
  • 菲 - phương phi
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Katelyn 非餵
  • 非 - phi nghĩa; phi hành (chiên thơm)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Jeff 妃餵
  • 妃 - cung phi
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Margo 剕餵
  • 剕 - phi (hình pháp xưa chặt chân phạm nhân)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Sloane 飞餵
  • 飞 - phi ngựa; phi cơ
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Danika 披餵
  • 披 - bạc phơ
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Cheryle 纰餵
  • 纰 - phi (áo vải sổ chỉ); phi lậu (lỡ lời)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Sherryl 紕餵
  • 紕 - phi hồng (đỏ tươi)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Aletha 鲱餵
  • 鲱 - phi (cá mòi)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Romona 鈹餵
  • 鈹 - phi (cái gươm)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Phi Uy đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Phi Uy

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Phi Uy

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Phi Uy / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu