Từ điển tên

Tên Phi ĐứcÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Phi Đức

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Phi Đức.

5 lượt xem

Ý nghĩa đệm Phi tên Đức

Tên đệm Phi

Trong tiếng Hán, chữ "phi" có nhiều nghĩa, hay được sử dụng nhất là "nhanh như bay (飞)", "Di chuyển với tốc độ cao (飞行)" và "thăng tiến". Đệm Phi thường được đặt cho con với ý nghĩa mong muốn con sẽ là người nhanh nhẹn, hoạt bát, thông minh sáng tạo và có hoài bão, ước mơ lớn lao.

Tên chính Đức

Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt tên Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Phi Đức

Tên ghép với đệm Phi

Có tổng số 221 tên ghép với đệm Phi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Phi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Phi Hường, Phi Lãm, Phi Hân, Phi Luyện, Phi Điệp, Phi Giáp, Phi Huỳnh, Phi Trưởng, Phi Ưng,

Đệm ghép với tên Đức

Có tổng số 229 đệm ghép với tên Đức trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Đức. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Khang Đức, Ái Đức, Lai Đức, Thạch Đức, Chương Đức, Sư Đức, Di Đức, Nguyệt Đức, Quảng Đức,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Phi Đức

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Phi Đức được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Phi Đức. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Phi Đức

Giới tính

Tên Phi Đức thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Phi Đức. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Phi kết hợp với tên Đức có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Phi và giới tính của người có tên Đức. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Phi Đức đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Phi Đức trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Phi Đức trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Phi Đức trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Phi Đức trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Phi Đức bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Phi Đức có tổng cộng 20 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Phi Đức trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Phi là mệnh Thủy và Tên Đức là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Phi Đức cần xác định rõ ràng đệm Phi và tên Đức được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Phi Đức trong Hán Việt và Phong thủy qua 20 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Phi Đức trong thần số học

Bảng quy đổi tên Phi Đức sang thần số học
PHI ĐC
93
7843

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Phi Đức

Tên tiếng Anh cho tên Phi Đức
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Shirley 菲德
  • 菲 - phương phi
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua
Katelyn 非德
  • 非 - phi nghĩa; phi hành (chiên thơm)
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua
Jeff 妃德
  • 妃 - cung phi
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua
Margo 剕德
  • 剕 - phi (hình pháp xưa chặt chân phạm nhân)
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua
Sloane 飞德
  • 飞 - phi ngựa; phi cơ
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua
Danika 披德
  • 披 - bạc phơ
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua
Cheryle 纰德
  • 纰 - phi (áo vải sổ chỉ); phi lậu (lỡ lời)
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua
Sherryl 紕德
  • 紕 - phi hồng (đỏ tươi)
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua
Aletha 鲱德
  • 鲱 - phi (cá mòi)
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua
Romona 鈹德
  • 鈹 - phi (cái gươm)
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Phi Đức đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Phi Đức

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Phi Đức

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Phi Đức / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu