Phi Hùng
"Phi" là bay, "Hùng" là oai hùng, tên "Phi Hùng" mang ý nghĩa oai hùng, phi thường.
Đệm Phi thường gặp ở Nam giới (trên 70%). Khi dùng đệm cho Bé gái, hãy chọn một tên chính nữ tính để giảm bớt sắc thái mạnh mẽ, giúp tên của Bé trở nên hài hòa và phù hợp hơn với giới tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Phi hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Phi" là bay, "Hùng" là oai hùng, tên "Phi Hùng" mang ý nghĩa oai hùng, phi thường.
"Phi" là bay, "Long" là rồng, tên "Phi Long" mang ý nghĩa bay cao, bay xa, mạnh mẽ, uy phong như rồng.
"Phi" là bay, "Yến" là chim yến, tên "Phi Yến" mang ý nghĩa bay bổng, thanh tao như chim yến.
"Phi" là bay bổng, "Nhung" là lụa, tên "Phi Nhung" mang ý nghĩa bay bổng, mềm mại như lụa.
"Phi" là bay, "Hoàng" là vàng, tên "Phi Hoàng" mang ý nghĩa bay cao, bay xa, vươn tới thành công.
"Phi" là bay, "Phụng" là chim phượng hoàng, tượng trưng cho sự cao quý, tên "Phi Phụng" mang ý nghĩa người cao quý, thanh tao, uyển chuyển.
"Phi" là bay, "Trường" là trường tồn, tên "Phi Trường" mang ý nghĩa bay cao, bay xa.
"Phi" là bay, "Vũ" là vũ điệu, tên "Phi Vũ" mang ý nghĩa người tự do, phóng khoáng, bay bổng như vũ điệu.
"Phi" là bay bổng, "Anh" là anh hùng, tên "Phi Anh" mang ý nghĩa kiêu hãnh, mạnh mẽ, phi thường.
"Phi" là bay, "Khanh" là người hiền, tên "Phi Khanh" mang ý nghĩa bay bổng, tự do, hiền hòa, thanh tao.
"Phi" là bay bổng, "Hải" là biển cả, tên "Phi Hải" mang ý nghĩa tâm hồn bay bổng, rộng lớn như biển cả.
"Phi" là bay, "Hổ" là con hổ, tên "Phi Hổ" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy dũng, phi thường, bất khuất.
"Phi" là bay bổng, "Dương" là ánh sáng, tên "Phi Dương" mang ý nghĩa tự do, phóng khoáng.
"Phi" là bay, "Phi Phi" thể hiện sự bay bổng, tự do, phóng khoáng.
"Phi" là bay, "Quân" là quân tử, tên "Phi Quân" mang ý nghĩa người quân tử thanh tao, cao nhã.
"Phi" là bay, "Sơn" là núi, tên "Phi Sơn" mang ý nghĩa cao cả, vươn cao như núi non.
"Phi" là bay bổng, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Phi Cường" mang ý nghĩa mạnh mẽ, phi thường, bay bổng, tự do.
"Phi" là bay, "Vân" là mây, tên "Phi Vân" mang ý nghĩa tự do, bay bổng.
"Phi" là bay, tượng trưng cho sự tự do, bay bổng. "Ngọc" là ngọc, mang ý nghĩa quý giá, tinh khiết. Tên "Phi Ngọc" có nghĩa là người con gái tự do, bay bổng, mang vẻ đẹp quý giá, tinh khiết như ngọc.
"Phi" là bay, "Tùng" là cây tùng, tên "Phi Tùng" mang ý nghĩa kiêu hãnh, tự do, phóng khoáng như cây tùng.
"Phi" là bay bổng, "Học" là học hỏi, tên "Phi Học" mang ý nghĩa ham học hỏi, luôn vươn tới những kiến thức mới.
"Phi" là bay bổng, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Phi Hiếu" mang ý nghĩa tâm hồn bay bổng, hiếu thảo.
"Phi" là bay, "Nhật" là mặt trời, tên "Phi Nhật" mang ý nghĩa bay cao, vươn xa như mặt trời.
"Phi" là bay, "Hồng" là màu hồng, tên "Phi Hồng" mang ý nghĩa là người bay bổng, lãng mạn, đầy sức sống, tươi trẻ như màu hồng.
"Phi" là bay bổng, "Thanh" là thanh tao, tên "Phi Thanh" mang ý nghĩa bay bổng, thanh tao, nhẹ nhàng.
"Phi" là bay, "Lâm" là rừng, tên "Phi Lâm" mang ý nghĩa tự do, phóng khoáng như chim bay trong rừng.
"Phi" là bay, "Tuyết" là tuyết trắng, tên "Phi Tuyết" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, bay bổng như bông tuyết.
"Phi" là bay, "Dũng" là dũng cảm, tên "Phi Dũng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, phi thường, tự do.
"Phi" là bay, "Công" là công việc, tên "Phi Công" có nghĩa là bay cao, bay xa, thành công trong sự nghiệp.
"Phi" là bay, "Hoàn" là viên mãn, tên "Phi Hoàn" mang ý nghĩa tự do, viên mãn trong cuộc sống.