Từ điển tên

Tên Yên TràÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Yên Trà

"Trà" gợi đến sự gần gũi, thân yêu. "Yên Trà", con là người xinh đẹp hiền hòa dễ gần,cuộc sống của con nhẹ nhàng luôn gặp được nhiều điều tốt đẹp và bình yên trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

38 lượt xem

Ý nghĩa đệm Yên tên Trà

Tên đệm Yên

Yên là yên bình, yên ả. Người mang đệm Yên luôn được gửi gắm mong muốn có cuộc sống ý nghĩa yên bình, tốt đẹp. Trong tiếng Hán, "yên" cũng còn có nghĩa là làn khói, gợi cảm giác nhẹ nhàng, lãng đãng, phiêu bồng, an nhiên.

Tên chính Trà

Từ “Trà” trong tiếng Việt còn có nghĩa là sự thanh tao, tinh khiết, nhẹ nhàng, bình dị. Trà là một thức uống có tính thanh mát, giúp giải nhiệt, thư giãn tinh thần. Vì vậy, khi đặt tên “Trà” cho con, cha mẹ mong muốn con sẽ là người có tâm hồn thanh tao, tinh khiết, sống nhẹ nhàng, bình dị, và có sức khỏe tốt. Ngoài ra, “Trà” còn có nghĩa là sự dịu dàng, đằm thắm, nữ tính. Trà là một loài hoa đẹp, có hương thơm dịu dàng, quyến rũ. Vì vậy, khi đặt tên “Trà” cho con gái, cha mẹ mong muốn con sẽ là người xinh đẹp, dịu dàng, đằm thắm, và có tính cách dịu dàng, thùy mị.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Yên Trà

Tên ghép với đệm Yên

Có tổng số 93 tên ghép với đệm Yên trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Yên. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Yên Trúc, Yên Tú, Yên Tử, Yên Tuệ, Yên Tuyết, Yên Vân, Yên Vĩnh, Yên Vỹ, Yên Xuân,

Đệm ghép với tên Trà

Có tổng số 85 đệm ghép với tên Trà trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Trà. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Yến Trà, Lưu Trà, Bá Trà, Ly Trà, Y Trà, Nguyên Trà, Thế Trà, Lý Trà, Lộc Trà,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Yên Trà

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Yên Trà được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Yên Trà. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Yên Trà

Giới tính

Tên Yên Trà thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Yên Trà. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Yên kết hợp với tên Trà có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Yên và giới tính của người có tên Trà. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Yên Trà đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Yên Trà trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Yên Trà trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Yên Trà trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Yên Trà trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Yên Trà bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Yên Trà có tổng cộng 51 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Yên Trà trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Yên là mệnh Thổ và Tên Trà là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Yên Trà cần xác định rõ ràng đệm Yên và tên Trà được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Yên Trà trong Hán Việt và Phong thủy qua 51 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Yên Trà trong thần số học

Bảng quy đổi tên Yên Trà sang thần số học
YÊN TRÀ
751
529

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Yên Trà

Tên tiếng Anh cho tên Yên Trà
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Anna 安茶
  • 安 - an cư lạc nghiệp
  • 茶 - nước chè, chè chén
Claudia 燕茶
  • 燕 - yến anh
  • 茶 - nước chè, chè chén
Malik 胭茶
  • 胭 - nhân bánh
  • 茶 - nước chè, chè chén
Melodie 湮茶
  • 湮 - yên một (bị quên), yên diệt (cố quên)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Mimi 烟茶
  • 烟 - yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Easter 鞍茶
  • 鞍 - an (yên ngựa)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Trena 臙茶
  • 臙 - yên chi (son bôi môi)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Yolonda 蔫茶
  • 蔫 - yên (héo, ủ rũ)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Lavonda 堙茶
  • 堙 - yên (đồi đất, vật gây trướng ngại)
  • 茶 - nước chè, chè chén
Delisa 㯊茶
  • 㯊 - yên ngựa
  • 茶 - nước chè, chè chén

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Yên Trà đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Yên Trà

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Yên Trà

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Yên Trà / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu