Yên Bình
"Yên" là yên tĩnh, "Bình" là bình yên, tên "Yên Bình" mang ý nghĩa yên tĩnh, bình yên, thanh bình, an lạc.
Đệm Yên phổ biến hơn trong tên của Nữ giới (trên 70%). Nếu dùng làm đệm cho Bé trai, nên cân nhắc chọn một tên chính mạnh mẽ, dứt khoát để đảm bảo sự rõ ràng về giới tính khi gọi tên.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Yên hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Yên" là yên tĩnh, "Bình" là bình yên, tên "Yên Bình" mang ý nghĩa yên tĩnh, bình yên, thanh bình, an lạc.
"Yên" là yên bình, tĩnh lặng, "Nhi" là con gái, tên "Yên Nhi" mang ý nghĩa sự bình yên, thanh thản của người con gái.
"Yên" là bình yên, "Thanh" là trong trẻo, tên "Yên Thanh" mang ý nghĩa bình yên, thanh bình, trong sáng.
"Yên" là yên bình, "Chi" là cành cây, tên "Yên Chi" mang ý nghĩa thanh bình, thanh tao.
"Yên" là yên bình, "Thảo" là cỏ, tên "Yên Thảo" mang ý nghĩa thanh bình, nhẹ nhàng, như cỏ dại mọc ven đường.
"Yên" là yên bình, "Nhiên" là tự nhiên, tên "Yên Nhiên" mang ý nghĩa thanh bình, tự nhiên, an nhiên.
"Yên" là yên bình, "Thi" là đẹp, tên "Yên Thi" có nghĩa là đẹp, thanh tao, yên bình, êm đềm, mang lại cảm giác thanh thản, yên tĩnh.
"Yên" là yên bình, tĩnh lặng, "Giang" là sông, tên "Yên Giang" mang ý nghĩa thanh bình, yên tĩnh như dòng sông hiền hòa.
"Yên" là yên bình, "Trang" là trang trọng, tên "Yên Trang" mang ý nghĩa người thanh tao, trang trọng, thanh lịch.
"Yên" là yên bình, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Yên Quỳnh" mang ý nghĩa thanh tao, thanh bình, đẹp đẽ như hoa quỳnh.
"Yên" là bình yên, "Thuỳ" là thanh tao, tên "Yên Thuỳ" mang ý nghĩa thanh bình, tao nhã, dịu dàng.
"Yên" là yên bình, "Lam" là màu xanh, tên "Yên Lam" mang ý nghĩa thanh bình, êm đềm như màu xanh của bầu trời.
"Yên" là yên bình, "Hạ" là thấp bé, tên "Yên Hạ" mang ý nghĩa cuộc sống bình yên, thanh thản.
"Yên" là yên tĩnh, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Yên Hoàng" mang ý nghĩa bình yên, thanh bình, như một vị vua trị vì đất nước thái bình.
"Yên" là yên bình, "Khánh" là vui mừng, tên "Yên Khánh" mang ý nghĩa bình yên, hạnh phúc, vui vẻ.
"Yên" là yên bình, "Linh" là linh hoạt, tên "Yên Linh" mang ý nghĩa một người thanh bình, linh hoạt, nhẹ nhàng.
"Yên" là yên bình, "Sa" là cát, tên "Yên Sa" mang ý nghĩa thanh bình, nhẹ nhàng như cát trắng trải dài trên bãi biển.
"Yên" là yên bình, "Định" là ổn định, tên "Yên Định" thể hiện một cuộc sống yên ổn, bình an, không lo âu.
"Yên" là yên bình, thanh thản, "Châu" là châu báu, tên "Yên Châu" mang ý nghĩa người mang lại sự bình yên, sung túc.
"Yên" là yên bình, "Thế" là thế giới, tên "Yên Thế" mang ý nghĩa mong muốn cuộc sống yên bình, hạnh phúc.
"Yên" là yên tĩnh, "Thơ" là thơ ca, tên "Yên Thơ" mang ý nghĩa thanh bình, thư thái như thơ ca.
"Yên" là yên bình, "Thành" là thành công, tên "Yên Thành" mang ý nghĩa bình yên, an ổn, thành đạt.
"Yên" là bình yên, thanh thản. "Phương" là phương hướng, tương lai. Tên "Yên Phương" thể hiện mong muốn cuộc sống của người con gái sẽ bình yên, hạnh phúc, đầy đủ.
Không đủ thông tin để giải thích ý nghĩa tên.
"Yên" là yên bình, "Đan" là tinh tế, tên "Yên Đan" có nghĩa là người thanh tao, nhẹ nhàng, tinh tế, mang đến sự an yên.
"Yên" là yên bình, "Vi" là đẹp, tên "Yên Vi" có nghĩa là đẹp đẽ, yên bình.
"Yên" là yên ổn, bình yên. "My" là đẹp, xinh đẹp. Tên "Yên My" mang ý nghĩa bình yên, xinh đẹp, thanh tao.
"Yên" là yên bình, "Tịnh" là thanh tịnh, tên "Yên Tịnh" mang ý nghĩa một người hiền hòa, thanh thản.
"Yên" là "bình yên", "Mai" là loài hoa mai, "Yên Mai" có nghĩa là bình yên như hoa mai, thường gắn với vẻ đẹp thanh tao, hiền dịu và sự thanh bình, an nhiên.
"Yên" là yên bình, "Vy" là đẹp, tên "Yên Vy" mang ý nghĩa yên bình, thanh tao.