Văn Cảng
"Văn" là văn chương, nghệ thuật, "Cảng" là bến cảng, nơi giao thương, tên "Văn Cảng" mang ý nghĩa người tài hoa, giỏi giang, có khả năng giao tiếp, kết nối, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Tên Cảng là tên dành riêng cho Nam giới, gần như không xuất hiện ở giới tính còn lại. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho Bé trai, thể hiện sự mạnh mẽ và nam tính. Nếu bạn muốn đặt tên "Cảng" cho bé gái, hãy cân nhắc thật kỹ về tên đệm để tránh gây hiểu lầm.
"Văn" là văn chương, nghệ thuật, "Cảng" là bến cảng, nơi giao thương, tên "Văn Cảng" mang ý nghĩa người tài hoa, giỏi giang, có khả năng giao tiếp, kết nối, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
"Đình" là nơi công cộng, "Cảng" là bến cảng, tên "Đình Cảng" mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi như bến cảng.
"Hải" là biển cả, "Cảng" là nơi neo đậu, tên "Hải Cảng" mang ý nghĩa rộng lớn, an toàn như biển cả.
"Xuân" là mùa xuân, "Cảng" là bến cảng, tên "Xuân Cảng" mang ý nghĩa tươi đẹp, tràn đầy sức sống, như một bến cảng trù phú.
"Tân" là mới, "Cảng" là bến cảng, tên "Tân Cảng" mang ý nghĩa mới mẻ, năng động, phát triển.
"Công" là công việc, "Cảng" là bến cảng, tên "Công Cảng" mang ý nghĩa thuận lợi, thành công trong công việc.
"Tiếp" là đón tiếp, "Cảng" là bến cảng, tên "Tiếp Cảng" mang ý nghĩa rộng mở, chào đón.
"Minh" là sáng suốt, "Cảng" là bến cảng, tên "Minh Cảng" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt như bến cảng dẫn lối cho tàu thuyền.
"Tấn" là tiến lên, "Cảng" là bến cảng, tên "Tấn Cảng" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển như bến cảng sầm uất.
"Thái" là thái bình, "Cảng" là bến cảng, mang ý nghĩa người mang đến sự bình yên, thịnh vượng.