Văn Ha
"Văn" là văn chương, "Ha" là hòa hợp, tên "Văn Ha" có ý nghĩa là văn chương hòa hợp, êm ái, dễ nghe.
Tên Ha thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Ha:
"Văn" là văn chương, "Ha" là hòa hợp, tên "Văn Ha" có ý nghĩa là văn chương hòa hợp, êm ái, dễ nghe.
"Thị" là người con gái, "Ha" là hoan hỉ, tên "Thị Ha" mang ý nghĩa là người con gái vui vẻ, hạnh phúc.
"Xuân" là mùa xuân, "Ha" là hè, tên "Xuân Ha" thể hiện sự tươi trẻ, rạng rỡ, đầy năng lượng như mùa xuân và hè.
"Sây" là con sâu, "Ha" là há, tên "Sây Ha" có nghĩa là sâu há miệng, ẩn dụ cho sự háo học, ham hiểu biết.
"Thu" là mùa thu, "Ha" là hào phóng, tên "Thu Ha" mang ý nghĩa thanh bình, hào phóng như tiết trời mùa thu.
"Vi" là viễn, "Ha" là rộng lớn, tên "Vi Ha" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn, như tầm nhìn xa trông rộng.
"Y" là ý chí, "Ha" là vui vẻ, tên "Y Ha" mang ý nghĩa lạc quan, vui vẻ, luôn theo đuổi mục tiêu của bản thân.
"A" là tiếng kêu vui mừng, "Ha" là tiếng cười, tên "A Ha" mang ý nghĩa niềm vui, sự hạnh phúc, tiếng cười.
"Quang" là ánh sáng, "Ha" là mùa hạ, tên "Quang Ha" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp như nắng hè.
"Seo" là núi cao, "Ha" là lớn, tên "Seo Ha" có nghĩa là núi cao lớn, hùng vĩ.