A Phà
"Phà" là phương tiện di chuyển, "A Phà" mang ý nghĩa tự do, phóng khoáng, thích khám phá.
Tên Phà là tên dành riêng cho Nam giới, gần như không xuất hiện ở giới tính còn lại. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho Bé trai, thể hiện sự mạnh mẽ và nam tính. Nếu bạn muốn đặt tên "Phà" cho bé gái, hãy cân nhắc thật kỹ về tên đệm để tránh gây hiểu lầm.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Phà:
"Phà" là phương tiện di chuyển, "A Phà" mang ý nghĩa tự do, phóng khoáng, thích khám phá.
"Mí" là con gái, "Phà" là phà, tên "Mí Phà" có nghĩa là người con gái chuyên chở, giúp đỡ người khác.
"Tấn" là tiến lên, "Phà" là bến phà, tên "Tấn Phà" mang ý nghĩa tiến bộ, vững vàng như bến phà.
"Sơn" là núi, "Phà" là bến phà, tên "Sơn Phà" có nghĩa là bến phà ở chân núi.
"Seo" là chữ Hán Việt, "Phà" là bến phà, tên "Seo Phà" mang ý nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na, như một bến phà bình yên.
"Văn" là văn chương, học thức, "Phà" là phương tiện đi lại, tên "Văn Phà" có ý nghĩa người con trai thông minh, tài giỏi, dẫn dắt mọi người.
"Chính" là chính trực, "Phà" là phương tiện di chuyển trên sông, tên "Chính Phà" thể hiện sự thẳng thắn, chính trực, luôn dẫn dắt mọi người.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, "Phà" là phương tiện di chuyển trên sông, tên "Đức Phà" thể hiện người có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, giúp đỡ mọi người.
"Quang" là sáng, "Phà" là sự vững vàng, tên "Quang Phà" mang ý nghĩa rạng rỡ, vững tâm.
"Cha" là cha, "Phà" là phà, tên "Cha Phà" có thể mang ý nghĩa là người có trách nhiệm, luôn giữ vững cương vị, như người lái đò đưa mọi người sang sông.