Niên Kết
"Niên" là năm, "Kết" là kết thúc, tên "Niên Kết" mang ý nghĩa bền chặt, trường tồn theo năm tháng.
Đệm Niên phổ biến hơn trong tên của Nữ giới (trên 70%). Nếu dùng làm đệm cho Bé trai, nên cân nhắc chọn một tên chính mạnh mẽ, dứt khoát để đảm bảo sự rõ ràng về giới tính khi gọi tên.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Niên hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Niên" là năm, "Kết" là kết thúc, tên "Niên Kết" mang ý nghĩa bền chặt, trường tồn theo năm tháng.
"Niên" là năm tháng, "Byă" là sáng, tên "Niên Byă" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng ngời như năm tháng.
"Niên" là năm, "Kỷ" là kỷ niệm, tên "Niên Kỷ" mang ý nghĩa người luôn ghi nhớ những kỷ niệm đẹp, sống trọn vẹn từng khoảnh khắc trong cuộc đời.
"Niên" là năm tháng, "Mlô" là một loài hoa đẹp, tên "Niên Mlô" mang ý nghĩa là người thanh tao, tao nhã, đẹp đẽ theo thời gian.
"Niên" là năm tháng, "Cảnh" là cảnh sắc, tên "Niên Cảnh" mang ý nghĩa về một cảnh đẹp theo thời gian.
"Niên" là năm tháng, "Tâm" là tâm hồn, tên "Niên Tâm" mang ý nghĩa người có tâm hồn đẹp, giàu cảm xúc, trân trọng từng khoảnh khắc trong cuộc sống.
"Niên" là năm, "Niê" là con người, tên "Niên Niê" có thể hiểu là người trải đời, từng trải.
"Niên" là năm tháng, "Thảo" là cỏ, tên "Niên Thảo" thể hiện sự thanh tao, nhẹ nhàng, như cỏ dại mọc lên theo năm tháng.
"Niên" là năm tháng, "Thanh" là thanh tao, tên "Niên Thanh" có ý nghĩa là người thanh tao, trải đời đầy kinh nghiệm.
"Niên" là năm, "Mdrang" là tên riêng, tên "Niên Mdrang" mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh cửu như bản chất tên riêng "Mdrang".
"Niên" là năm, "Đạt" là đạt được, tên "Niên Đạt" mang ý nghĩa thành công, đạt được mục tiêu.
"Niên" là chỉ sự năm tháng, thời gian, "Tân" là chỉ sự mới mẻ, tên "Niên Tân" mang ý nghĩa sự mới mẻ, trẻ trung, năng động theo thời gian.
"Niên" là năm tháng, "Vĩnh" là vĩnh cửu, tên "Niên Vĩnh" mang ý nghĩa trường tồn, bất diệt.
"Niên" là năm tháng, "Thành" là thành phố, tên "Niên Thành" có ý nghĩa là thành phố lâu đời, phát triển ổn định qua năm tháng.