Từ điển tên

Tên Phi NhiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Phi Nhi

Phi Nhi là cái tên mang ý nghĩa của một người con gái xinh đẹp, có tính cách dịu dàng, đằm thắm và luôn được mọi người xung quanh yêu quý. Tên Phi Nhi còn thể hiện sự mong ước của cha mẹ rằng con gái mình sẽ có một cuộc sống bình an, hạnh phúc, mọi việc đều thuận lợi và may mắn. Sửa bởi Từ điển tên

43 lượt xem

Ý nghĩa đệm Phi tên Nhi

Tên đệm Phi

Trong tiếng Hán, chữ "phi" có nhiều nghĩa, hay được sử dụng nhất là "nhanh như bay (飞)", "Di chuyển với tốc độ cao (飞行)" và "thăng tiến". Đệm Phi thường được đặt cho con với ý nghĩa mong muốn con sẽ là người nhanh nhẹn, hoạt bát, thông minh sáng tạo và có hoài bão, ước mơ lớn lao.

Tên chính Nhi

"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Tên "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Phi Nhi

Tên ghép với đệm Phi

Có tổng số 221 tên ghép với đệm Phi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Phi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Phi Thủy, Phi Ưng, Phi Ánh, Phi Ngân, Phi Mai, Phi Dân, Phi Hiền, Phi Kiều, Phi Quỳnh,

Đệm ghép với tên Nhi

Có tổng số 226 đệm ghép với tên Nhi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Kiết Nhi, Tuyên Nhi, Kỳ Nhi, Thuyền Nhi, Hong Nhi, Cam Nhi, Viên Nhi, Cầm Nhi, Yếu Nhi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Phi Nhi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Phi Nhi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Phi Nhi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Phi Nhi

Giới tính

Tên Phi Nhi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Phi Nhi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Phi kết hợp với tên Nhi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Phi và giới tính của người có tên Nhi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Phi Nhi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Phi Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Phi Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Phi Nhi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Phi Nhi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Phi Nhi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Phi Nhi có tổng cộng 120 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Phi Nhi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Phi là mệnh Thủy và Tên Nhi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Phi Nhi cần xác định rõ ràng đệm Phi và tên Nhi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Phi Nhi trong Hán Việt và Phong thủy qua 120 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Phi Nhi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Phi Nhi sang thần số học
PHI NHI
99
7858

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Phi Nhi

Tên tiếng Anh cho tên Phi Nhi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Shirley 菲鸸
  • 菲 - phương phi
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Katelyn 非鸸
  • 非 - phi nghĩa; phi hành (chiên thơm)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Margo 剕鸸
  • 剕 - phi (hình pháp xưa chặt chân phạm nhân)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Sloane 飞鸸
  • 飞 - phi ngựa; phi cơ
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Danika 披鸸
  • 披 - bạc phơ
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Cheryle 纰鸸
  • 纰 - phi (áo vải sổ chỉ); phi lậu (lỡ lời)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Sherryl 紕鸸
  • 紕 - phi hồng (đỏ tươi)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Romona 鈹鸸
  • 鈹 - phi (cái gươm)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Kaniya 𩹉兒
  • 𩹉 - cá trê phi
  • 兒 - thiếu nhi, bệnh nhi
Gwenda 扉鸸
  • 扉 - phi hiệt (lời nói đầu ở trang 1)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Phi Nhi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Phi Nhi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Phi Nhi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Phi Nhi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu