Lê Việt Anh Tuấn
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
Họ kép Lê Việt nếu không phải là một chi của họ Lê thì được ghép bởi Họ Lê - Rất phổ biến và Họ Việt Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Lê Việt cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 16 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lê Việt. Trong đó chỉ có 9 tên là phù hợp cho bé trai và 7 tên bé gái 4 chữ họ Lê Việt.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 9 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lê Việt.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Quốc" là nước, "Long" là rồng, tên "Quốc Long" mang ý nghĩa người con trai tài năng, uy quyền, là trụ cột của đất nước.
"Hải" là biển, "Quân" là quân đội, tên "Hải Quân" mang ý nghĩa hùng mạnh, rộng lớn như biển cả.
"Khương" là kiên cường, mạnh mẽ, "Duy" là duy nhất, tên "Khương Duy" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, độc nhất vô nhị.
"Quốc" là đất nước, "Duy" là duy nhất, độc nhất, tên "Quốc Duy" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, hiếm có, tài giỏi.
"Vân" là mây, "Sơn" là núi, tên "Vân Sơn" mang ý nghĩa hùng vĩ, cao cả như núi non.
"Chí" là ý chí, "Tài" là tài năng, tên "Chí Tài" mang ý nghĩa có chí khí, có tài năng, thành công trong cuộc sống.
"Gia" là nhà, "Huy" là ánh sáng, tên "Gia Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, mang lại ánh sáng cho gia đình.
"Đức" là đạo đức, "Nguyên" là gốc, tên "Đức Nguyên" mang ý nghĩa đạo đức, nguồn gốc tốt đẹp.