Họ Lê
Nguồn gốc, cách đặt tên hay và hợp Phong thủyHọ Lê tại Việt Nam - Nguồn gốc và Lịch sử


Họ Lê trong lịch sử Việt Nam
Họ Lê là một trong những dòng họ lớn trong lịch sử Việt Nam, từng gắn với hai triều đại phong kiến: Nhà Tiền Lê do Lê Đại Hành sáng lập và Nhà Hậu Lê do Lê Thái Tổ (Lê Lợi) lập ra – một trong những triều đại lâu dài và ảnh hưởng nhất.
Du nhập và phân bố
Họ Lê (chữ Hán: 黎 – Lí) cũng có mặt tại Trung Quốc, đặc biệt ở miền nam như Quảng Đông và Hồng Kông. Tuy nhiên, cần phân biệt với họ Lý (李 – Lǐ) do cách chuyển tự có thể giống nhau trong tiếng Latin.
Ý nghĩa và chữ viết
Chữ Lê (黎) trong Hán văn mang nghĩa “đen” hoặc “dân thường” như trong cụm “lê dân bách tính”. Không nên nhầm với chữ lê (梨) nghĩa là quả lê – sự phân biệt này không thể hiện rõ qua chữ Quốc ngữ.
Ảnh hưởng văn hóa
Ngày nay, nhiều dòng họ Lê vẫn duy trì truyền thống như lập nhà thờ họ, giỗ Tổ và gắn bó với lịch sử – văn hóa dân tộc. Đây là một họ lớn, phù hợp để chọn tên mang nét trang trọng, cổ điển và đậm chất Việt.
Họ ghép hoặc chi họ Lê thường gặp
Mức độ phổ biến của họ Lê
Mức độ phổ biến
Họ Lê rất phổ biến tại Việt Nam (chiếm khoảng 9.38% dân số) và xếp hạng thứ 3 theo dữ liệu Họ đơn người Việt của Từ điển tên. Trung bình, cứ khoảng 11 người thì sẽ có một người mang họ Lê.

Mức độ phân bổ
Họ Lê là họ phổ biến nhất tại Thanh Hóa, chiếm tới 21,3% dân số — tức trung bình cứ hơn 5 người thì có một người mang họ Lê. Ngoài ra, họ này cũng phổ biến tại Quảng Trị, Thừa Thiên Huế và Ðồng Tháp.
để xem bản đồ và danh sách xếp hạng phân bổ của họ Lê trong 63 tỉnh thành.
Cách đặt tên con họ Lê hay theo âm luật bằng trắc
Trong Tiếng Việt, chữ Lê (không dấu) là thanh bằng cao, do đó có rất nhiều lựa chọn để đặt tên con họ Lê hay và hợp với âm luật bằng trắc như:
- đệm dấu huyền kết hợp với tên không dấu hoặc tên dấu hỏi/tên dấu nặng
- đệm không dấu kết hợp với tên theo dấu bất kỳ
- đệm dấu nặng kết hợp với tên không dấu hoặc tên dấu huyền
- đệm dấu hỏi kết hợp với tên không dấu hoặc tên dấu huyền
- đệm dấu sắc kết hợp với tên không dấu
- đệm dấu ngã kết hợp với tên không dấu
Một cái tên hài hòa thanh điệu không chỉ thân thiện mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách bố trí âm bằng trắc.
Để giúp quý phụ huynh thuận tiện hơn trong việc đặt tên con hợp âm luật với họ, tên bố và mẹ, hãy tham khảo công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ.
Cách đặt tên con họ Lê hợp phong thủy
Trong Bách gia tính, họ Lê có cách viết chữ Hán là 黎. Theo Khang Hi đại điển, chữ 黎 (15 nét viết) thuộc hành Hoả, vì vậy họ Lê thuộc Mệnh Hoả.
Do đó để đặt tên con họ Lê hợp phong thủy phụ huynh nên lựa chọn:
- Đệm (tên lót) thuộc Mệnh Mộc vì những tên đệm mệnh Mộc sinh mệnh Hoả của họ Lê. Sự tương sinh ấy thể hiện rằng con sẽ là người góp phần làm rạng danh và tiếp thêm sinh khí cho họ Lê của mình.
- Tên chính thuộc Mệnh Thổ vì mệnh Hoả của họ Lê sinh các tên mệnh Thổ. Khi tên được sinh từ mệnh của họ, con sẽ mang theo nền tảng vững chắc và sự nâng đỡ âm thầm từ gia tộc.
Khi họ, tên đệm và tên chính cùng hỗ trợ nhau theo ngũ hành, cái tên sẽ trở thành nền tảng vững chắc cho vận trình cuộc đời của trẻ.
Để giúp việc đặt tên trở nên dễ dàng và chính xác hơn, bạn có thể sử dụng Đặt tên hợp Phong Thủy và Chấm điểm tên toàn diện để nhanh chóng chọn được cái tên vừa đẹp, vừa hợp mệnh của bé.
Danh sách tên đẹp và phổ biến nhất cho bé trai/bé gái họ Lê
Những tên đẹp và phổ biến nhất cho bé trai/bé gái họ Lê đang được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi:
-
Lê Phương Thảo
"Phương" là phương hướng, "Thảo" là cỏ cây. Tên "Phương Thảo" có nghĩa là cỏ non tinh khôi, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
-
Lê Anh Thư
"Anh" là anh em, "Thư" là thư tín. Tên "Anh Thư" có nghĩa là người bạn thân thiết, luôn giữ liên lạc và chia sẻ với nhau.
-
Lê Thuỳ Linh
"Thuỳ" là ngọc trai, "Linh" là linh hồn. Tên "Thuỳ Linh" có nghĩa là người con gái thanh tao, thuần khiết và có tâm hồn đẹp.
-
Lê Yến Nhi
"Yến" là con chim yến, "Nhi" là niềm vui. Tên "Yến Nhi" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hoạt bát và mang đến niềm vui cho mọi người.
-
Lê Kim Ngân
"Kim" là vàng, "Ngân" là bạc. Tên "Kim Ngân" có nghĩa là người con gái quý giá, cao sang và quyền uy.
-
Lê Thuỳ Trang
"Thuỳ" là ngọc trai, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thuỳ Trang" có nghĩa là người con gái thanh tao, thanh lịch và có phong thái uyển chuyển.
-
Lê Thị Trang
"Thị" là thị trấn, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thị Trang" có nghĩa là người con gái thanh lịch, có vẻ đẹp rạng ngời và đầy sức sống.
-
Lê Tuấn Anh
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
-
Lê Ngọc Ánh
"Ngọc" là ngọc trai, "Ánh" là ánh sáng. Tên "Ngọc Ánh" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ và tỏa sáng.
-
Lê Hồng Nhung
"Hồng" là màu hồng, "Nhung" là nhung. Tên "Hồng Nhung" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao và đầy nữ tính.
Lê Đặng Thanh Bình
Thông tin rất chuẩn. Chưa thấy trang nào viết chi tiết thế này.