Văn Biền
"Văn" là văn chương, "Biền" là biển, tên "Văn Biền" mang ý nghĩa uyên bác, rộng lớn như biển.
Tên Biền thường gặp ở Nam giới (trên 70%), nhưng vẫn có một số ít người mang tên này thuộc giới tính khác. Đây là một lựa chọn an toàn hơn cho Bé trai. Nếu bạn muốn đặt tên "Biền" cho bé gái, hãy kết hợp với tên đệm phù hợp để tạo sự hài hòa.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Biền:
"Văn" là văn chương, "Biền" là biển, tên "Văn Biền" mang ý nghĩa uyên bác, rộng lớn như biển.
"Thị" là người con gái, "Biền" là biển, tên "Thị Biền" mang ý nghĩa người con gái mạnh mẽ, kiên cường, rộng lượng như biển cả.
"Cao" là cao quý, "Biền" là vững chắc, tên "Cao Biền" mang ý nghĩa người có phẩm chất cao quý, vững vàng, không khuất phục trước khó khăn.
Duy là duy nhất, độc đáo, Biền là biển cả, rộng lớn, tên Duy Biền mang ý nghĩa là người độc đáo, tài giỏi, có tầm nhìn rộng lớn như biển cả.
"Cảnh" là cảnh vật, "Biền" là biển cả, tên "Cảnh Biền" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la.
"Công" là công danh, "Biền" là vững chãi, tên "Công Biền" mang ý nghĩa vững vàng, có công danh sự nghiệp.
"Ngọc" là ngọc quý, "Biền" là biển rộng, tên "Ngọc Biền" mang ý nghĩa người thanh cao, rộng lượng, như ngọc quý hiếm giữa biển rộng.
"Xuân" là mùa xuân, "Biền" là biển, tên "Xuân Biền" mang ý nghĩa tươi đẹp, rộng lớn như biển cả mùa xuân.
"Đình" là nơi thờ cúng, "Biền" là yên ổn, tên "Đình Biền" thể hiện sự bình yên, an ổn, thanh bình.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Biền" là biển rộng lớn, tên "Đức Biền" mang ý nghĩa nhân cách cao đẹp, bao dung, rộng lượng.
"Quang" là ánh sáng, "Biền" là biển rộng, tên "Quang Biền" mang ý nghĩa rạng rỡ, bao la như biển trời.
"Binh" là bình yên, "Biền" là biển, tên "Binh Biền" mang ý nghĩa bình yên, thanh bình như biển cả.